Bản dịch của từ Rack up trong tiếng Việt
Rack up

Rack up (Verb)
She managed to rack up a large number of followers on social media.
Cô ấy đã thành công trong việc thu thập một số lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội.
The charity event helped rack up donations for the local community.
Sự kiện từ thiện đã giúp tăng số tiền quyên góp cho cộng đồng địa phương.
The online campaign aimed to rack up support for the cause.
Chiến dịch trực tuyến nhằm mục tiêu tăng cường sự ủng hộ cho mục đích.
Rack up (Phrase)
Tích lũy một số lượng lớn.
To accumulate a large quantity.
She managed to rack up over 1000 followers on social media.
Cô ấy đã thành công trong việc tích luỹ hơn 1000 người theo dõi trên mạng xã hội.
The charity event helped rack up donations for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện đã giúp tích luỹ quyên góp cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The online campaign aimed to rack up support for environmental conservation.
Chiến dịch trực tuyến nhằm mục tiêu tích luỹ sự ủng hộ cho bảo tồn môi trường.
Cụm động từ "rack up" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là tích lũy, tăng lên hoặc đạt được điều gì đó qua nỗ lực hoặc thời gian, thường liên quan đến điểm số, tiền bạc, hoặc thành tựu. Trong tiếng Anh Mỹ, "rack up" thường áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, thể thao hay tài chính. Trong tiếng Anh Anh, cụm này cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn, thường thay thế bằng "accumulate". Cả hai biến thể đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn cảnh.
Cụm từ "rack up" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có nguồn gốc từ động từ "rack", mang nghĩa là sắp xếp hoặc tích lũy. Từ "rack" có nguồn gốc từ tiếng Latin "racarium", có nghĩa là giá kệ hoặc cấu trúc để lưu trữ. Nếu được nhìn từ góc độ ngữ nghĩa, "rack up" hiện nay được sử dụng để chỉ việc tích lũy, thông thường là về điểm số, thành tích hoặc nợ nần, kết nối rõ ràng với ý niệm về việc thu thập và sắp xếp.
Cụm từ "rack up" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các ngữ cảnh về tích lũy hoặc gia tăng điểm số, chi phí hoặc nợ. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các chủ đề về tài chính, thể thao hoặc kinh doanh, nơi người nói hoặc viết mô tả quá trình tích lũy thành tích hoặc chi phí. Sự linh hoạt và tính ứng dụng cao của cụm từ này cho thấy sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng, từ đời sống hàng ngày đến các môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp