Bản dịch của từ Racquetball trong tiếng Việt
Racquetball
Noun [U/C]
Racquetball (Noun)
Ví dụ
Many friends play racquetball together at the local gym weekly.
Nhiều bạn bè chơi racquetball cùng nhau tại phòng tập địa phương hàng tuần.
Racquetball is not as popular as basketball in American schools.
Racquetball không phổ biến bằng bóng rổ trong các trường học Mỹ.
Do you enjoy playing racquetball on weekends with your friends?
Bạn có thích chơi racquetball vào cuối tuần với bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Racquetball
Không có idiom phù hợp