Bản dịch của từ Racquetball trong tiếng Việt
Racquetball

Racquetball (Noun)
Many friends play racquetball together at the local gym weekly.
Nhiều bạn bè chơi racquetball cùng nhau tại phòng tập địa phương hàng tuần.
Racquetball is not as popular as basketball in American schools.
Racquetball không phổ biến bằng bóng rổ trong các trường học Mỹ.
Do you enjoy playing racquetball on weekends with your friends?
Bạn có thích chơi racquetball vào cuối tuần với bạn bè không?
Racquetball là một môn thể thao đồng đội được chơi trong nhà, thường sử dụng một quả bóng nhỏ và một cây vợt. Môn thể thao này xuất phát từ Mỹ vào giữa thế kỷ 20 và nhanh chóng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, từ "racquetball" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn trong khi ở Anh, nó ít được biết đến hơn. Racquetball có sự tương đồng với squash nhưng có quy tắc và cách thức chơi khác biệt.
Từ “racquetball” xuất phát từ hai thành phần chính: “racquet” (vợt) và “ball” (quả bóng). “Racquet” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “raciére”, từ đó, qua tiếng Latin “rapicare”, có nghĩa là “nắm bắt”. “Ball” lại có nguồn gốc từ tiếng Latin “balla”, ám chỉ đến hình dạng tròn. Racquetball, một môn thể thao được phát triển vào giữa thế kỷ 20, kết hợp giữa tính chiến thuật và thể lực, phản ánh rõ nét sự tương tác giữa dụng cụ và cách chơi trong không gian kín.
Từ "racquetball" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, sức khỏe và lối sống. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được nhắc đến khi bàn về các hoạt động thể chất, sự kiện thể thao hoặc khi thảo luận về sở thích cá nhân. Mặc dù không phổ biến như một số từ vựng thể thao khác, nhưng vẫn có thể thấy trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp