Bản dịch của từ Radiation physicist trong tiếng Việt

Radiation physicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiation physicist (Noun)

ɹeɪdiˈeɪʃn fˈɪzɪsɪst
ɹeɪdiˈeɪʃn fˈɪzɪsɪst
01

Nhà khoa học chuyên nghiên cứu về bức xạ và tác động của nó, đặc biệt trong vật lý và y học.

A scientist who specializes in the study of radiation and its effects, particularly in physics and medicine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuyên gia áp dụng các nguyên tắc của vật lý để hiểu các quá trình bức xạ.

An expert who applies principles of physics to the understanding of radiation processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuyên gia tham gia phát triển và ứng dụng các công nghệ dựa trên bức xạ.

A professional involved in the development and application of radiation-based technologies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiation physicist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiation physicist

Không có idiom phù hợp