Bản dịch của từ Radicalization trong tiếng Việt
Radicalization

Radicalization (Noun)
Radicalization can lead to extreme views on social issues.
Sự cực đoan có thể dẫn đến quan điểm cực đoan về vấn đề xã hội.
Some people believe radicalization is a threat to social harmony.
Một số người tin rằng sự cực đoan là mối đe dọa đến sự hài hòa xã hội.
Is radicalization always negative when it comes to social progress?
Liệu sự cực đoan luôn tiêu cực khi nói đến tiến bộ xã hội?
Radicalization (Verb)
Radicalization can lead to extreme beliefs and behaviors.
Sự mạnh mẽ có thể dẫn đến niềm tin và hành vi cực đoan.
She believes radicalization is harmful to society.
Cô ấy tin rằng sự mạnh mẽ là có hại cho xã hội.
Does radicalization play a role in current social unrest?
Sự mạnh mẽ có đóng vai trò trong sự bất ổn xã hội hiện tại không?
Quá trình "radicalization" đề cập đến sự chuyển đổi của một người từ quan điểm ôn hòa sang quan điểm cực đoan, thường dẫn đến việc chấp nhận hoặc tham gia vào hành vi bạo lực hay khủng bố. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội học và chính trị, nhằm phân tích nguyên nhân và cơ chế dẫn đến sự cực đoan hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt chính giữa Anh-Mỹ trong cách viết và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do âm vị và ngữ điệu của người nói.
Từ "radicalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radicalis", nghĩa là "gốc rễ". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong thế kỷ 20, nhằm chỉ quá trình chuyển đổi tư duy hoặc hành động của một cá nhân hoặc nhóm từ một trạng thái ôn hòa sang một trạng thái cực đoan. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng các phong trào xã hội và chính trị cực đoan, góp phần vào việc hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hệ quả của sự biến đổi tư tưởng trong bối cảnh hiện đại.
Từ "radicalization" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bài nghe và đọc liên quan đến chủ đề chính trị hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa cực đoan, an ninh quốc gia và các nghiên cứu xã hội, nhằm phân tích quá trình chuyển mình từ các quan điểm ôn hòa sang những quan điểm cực đoan và cách thức tác động của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



