Bản dịch của từ Radioactivity trong tiếng Việt
Radioactivity

Radioactivity(Noun)
Dạng danh từ của Radioactivity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Radioactivity | Radioactivities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Các dạng phóng xạ là hiện tượng mà các nguyên tố không ổn định phát ra bức xạ dưới dạng hạt hoặc năng lượng khi chúng phân rã thành các nguyên tố khác. Từ "radioactivity" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "radioactive" (phóng xạ) là hình thức tính từ tương ứng để miêu tả tính chất của những vật thể hay chất có khả năng phát ra phóng xạ. Phóng xạ có ứng dụng quan trọng trong y học, năng lượng hạt nhân và nghiên cứu khoa học.
Từ "radioactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "radius" có nghĩa là "tia sáng" kết hợp với hậu tố "-activity" từ tiếng Anh. Khái niệm này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng phóng xạ do một số nguyên tử không ổn định phát ra tia sáng và hạt nhân. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh bản chất của radioactivity là quá trình phát tán năng lượng dưới dạng bức xạ, nhằm chỉ rõ tính chất hoạt động của các nguyên tố phóng xạ.
Từ "radioactivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật lý hạt nhân, y học hạt nhân và an toàn môi trường. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể bao gồm hiện tượng phóng xạ, tác động của phóng xạ đến sức khỏe con người và quy định liên quan đến việc xử lý vật liệu phóng xạ.
Họ từ
Các dạng phóng xạ là hiện tượng mà các nguyên tố không ổn định phát ra bức xạ dưới dạng hạt hoặc năng lượng khi chúng phân rã thành các nguyên tố khác. Từ "radioactivity" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "radioactive" (phóng xạ) là hình thức tính từ tương ứng để miêu tả tính chất của những vật thể hay chất có khả năng phát ra phóng xạ. Phóng xạ có ứng dụng quan trọng trong y học, năng lượng hạt nhân và nghiên cứu khoa học.
Từ "radioactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "radius" có nghĩa là "tia sáng" kết hợp với hậu tố "-activity" từ tiếng Anh. Khái niệm này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng phóng xạ do một số nguyên tử không ổn định phát ra tia sáng và hạt nhân. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh bản chất của radioactivity là quá trình phát tán năng lượng dưới dạng bức xạ, nhằm chỉ rõ tính chất hoạt động của các nguyên tố phóng xạ.
Từ "radioactivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật lý hạt nhân, y học hạt nhân và an toàn môi trường. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể bao gồm hiện tượng phóng xạ, tác động của phóng xạ đến sức khỏe con người và quy định liên quan đến việc xử lý vật liệu phóng xạ.

