Bản dịch của từ Radioactivity trong tiếng Việt
Radioactivity

Radioactivity (Noun)
Radioactivity can be harmful if not handled properly in laboratories.
Phóng xạ có thể gây hại nếu không xử lý đúng cách trong phòng thí nghiệm.
Some people are afraid of radioactivity due to its association with cancer.
Một số người sợ hãi về phóng xạ do liên quan đến ung thư.
Is radioactivity a common topic in IELTS speaking tests?
Phóng xạ có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng danh từ của Radioactivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radioactivity | Radioactivities |
Kết hợp từ của Radioactivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level of radioactivity Mức độ phóng xạ | The level of radioactivity in the area is alarming. Mức độ phóng xạ trong khu vực đang đáng báo động. |
Radioactivity levels Mức độ phóng xạ | The radioactivity levels in the area are dangerously high. Các mức độ phóng xạ ở khu vực đó rất cao nguy hiểm. |
Họ từ
Các dạng phóng xạ là hiện tượng mà các nguyên tố không ổn định phát ra bức xạ dưới dạng hạt hoặc năng lượng khi chúng phân rã thành các nguyên tố khác. Từ "radioactivity" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "radioactive" (phóng xạ) là hình thức tính từ tương ứng để miêu tả tính chất của những vật thể hay chất có khả năng phát ra phóng xạ. Phóng xạ có ứng dụng quan trọng trong y học, năng lượng hạt nhân và nghiên cứu khoa học.
Từ "radioactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "radius" có nghĩa là "tia sáng" kết hợp với hậu tố "-activity" từ tiếng Anh. Khái niệm này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng phóng xạ do một số nguyên tử không ổn định phát ra tia sáng và hạt nhân. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh bản chất của radioactivity là quá trình phát tán năng lượng dưới dạng bức xạ, nhằm chỉ rõ tính chất hoạt động của các nguyên tố phóng xạ.
Từ "radioactivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật lý hạt nhân, y học hạt nhân và an toàn môi trường. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể bao gồm hiện tượng phóng xạ, tác động của phóng xạ đến sức khỏe con người và quy định liên quan đến việc xử lý vật liệu phóng xạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
