Bản dịch của từ Radiodiagnosis trong tiếng Việt
Radiodiagnosis

Radiodiagnosis (Noun)
Radiodiagnosis helps doctors identify diseases quickly using advanced imaging techniques.
Chẩn đoán bằng tia X giúp bác sĩ xác định bệnh nhanh chóng.
Radiodiagnosis does not replace physical examinations in social health assessments.
Chẩn đoán bằng tia X không thay thế kiểm tra sức khỏe xã hội.
How does radiodiagnosis improve patient care in community health programs?
Chẩn đoán bằng tia X cải thiện chăm sóc bệnh nhân trong chương trình sức khỏe cộng đồng như thế nào?
Radiodiagnosis, hay chẩn đoán qua hình ảnh, là một lĩnh vực trong y học sử dụng kỹ thuật hình ảnh như X-quang, CT, và MRI để xác định bệnh lý. Thuật ngữ này không có nhiều sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào phương pháp truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự phát triển công nghệ mới. Radiodiagnosis đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh tật.
Từ "radiodiagnosis" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "radium" có nghĩa là "tia" và "diagnosis" bắt nguồn từ "diagnosere", có nghĩa là "nhận diện". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ phương pháp chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh được tạo ra từ bức xạ, như X-quang hay CT scan. Sự phát triển của công nghệ hình ảnh y tế đã làm cho radiodiagnosis trở thành một công cụ quan trọng trong đánh giá tình trạng sức khỏe và đưa ra quyết định điều trị.
Từ "radiodiagnosis" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc lĩnh vực y tế chuyên môn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến y khoa. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể đề cập đến nó khi thảo luận về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế và hội thảo chuyên ngành, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.