Bản dịch của từ Radioing trong tiếng Việt
Radioing

Radioing (Verb)
Để liên lạc hoặc gửi tin nhắn bằng radio.
To communicate or send a message by radio.
They are radioing updates about the festival to the local news station.
Họ đang phát thanh thông tin cập nhật về lễ hội cho đài địa phương.
She is not radioing any messages during the concert tonight.
Cô ấy không phát thanh bất kỳ thông điệp nào trong buổi hòa nhạc tối nay.
Are you radioing the details of the community event to everyone?
Bạn có đang phát thanh thông tin về sự kiện cộng đồng cho mọi người không?
Dạng động từ của Radioing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Radio |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Radioed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Radioed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Radios |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Radioing |
Radioing (Noun)
Radioing is essential for communication during emergencies like hurricanes.
Việc phát sóng rất quan trọng cho việc liên lạc trong các tình huống khẩn cấp như bão.
They are not radioing their friends about the upcoming social event.
Họ không phát sóng cho bạn bè về sự kiện xã hội sắp tới.
Is radioing still popular among teenagers in social gatherings today?
Việc phát sóng có còn phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "radioing" được hiểu là hành động truyền tải thông tin qua sóng radio, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc giao tiếp giữa các phương tiện. Từ này là dạng gerund của động từ "radio", không tồn tại sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, "radioing" có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu của từng vùng, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "radioing" bắt nguồn từ "radio", được hình thành từ tiếng Latin "radius" có nghĩa là "tia sáng" hoặc "bán kính". Trong thế kỷ 20, "radio" được sử dụng để chỉ việc truyền tải sóng điện từ, dẫn đến sự phát triển của từ "radioing" để diễn tả hành động phát sóng hoặc truyền thông qua sóng radio. Ý nghĩa của từ này hiện tại không chỉ liên quan đến công nghệ truyền thông, mà còn phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực giao tiếp và kết nối.
Từ "radioing" xuất hiện với tần suất giới hạn trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bối cảnh giao tiếp và truyền tải thông tin qua sóng radio. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến thông báo hoặc vận hành thiết bị. Trong phần Nói và Viết, "radioing" thường liên quan đến lĩnh vực hàng không hoặc cứu hộ khẩn cấp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công nghệ truyền thông, nhưng không phổ biến trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



