Bản dịch của từ Radiometer trong tiếng Việt

Radiometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiometer (Noun)

ɹeɪdɪˈɑmɪtəɹ
ɹeɪdɪˈɑmɪtəɹ
01

Một dụng cụ để phát hiện hoặc đo cường độ hoặc lực bức xạ.

An instrument for detecting or measuring the intensity or force of radiation.

Ví dụ

The radiometer measured the sunlight intensity in the community garden.

Radiometer đã đo cường độ ánh sáng mặt trời trong vườn cộng đồng.

The radiometer did not function properly during the social event.

Radiometer đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội.

How accurate is the radiometer used in social research studies?

Radiometer được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội chính xác như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiometer

Không có idiom phù hợp