Bản dịch của từ Radiometer trong tiếng Việt
Radiometer

Radiometer (Noun)
The radiometer measured the sunlight intensity in the community garden.
Radiometer đã đo cường độ ánh sáng mặt trời trong vườn cộng đồng.
The radiometer did not function properly during the social event.
Radiometer đã không hoạt động đúng cách trong sự kiện xã hội.
How accurate is the radiometer used in social research studies?
Radiometer được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội chính xác như thế nào?
Radiometer là một thiết bị khoa học dùng để đo cường độ bức xạ điện từ, thường là ánh sáng mặt trời. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý rằng các bề mặt khác nhau của nó hấp thụ và phản xạ ánh sáng, tạo ra sự chênh lệch áp suất. Trong tiếng Anh, "radiometer" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với sự nhấn âm đôi khi diễn ra ở âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "radiometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "radius" có nghĩa là "tia sáng" hoặc "bóng" và "meter" có nghĩa là "đo". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ các thiết bị đo lường cường độ bức xạ ánh sáng. Radiometer hiện nay chủ yếu được sử dụng để nghiên cứu bức xạ điện từ và cảm biến môi trường, thể hiện sự phát triển của khoa học vật lý trong việc khám phá các hiện tượng ánh sáng và nhiệt.
Từ "radiometer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh khác, "radiometer" thường được sử dụng trong nghiên cứu vật lý, điện tử và khí tượng, đề cập đến thiết bị đo bức xạ. Từ này thường được nhắc đến trong các tình huống thảo luận về năng lượng mặt trời và sự phân tích môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp