Bản dịch của từ Radix trong tiếng Việt

Radix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radix (Noun)

01

Cơ sở của một hệ thống số.

The base of a system of numeration.

Ví dụ

The radix for our decimal system is ten, used worldwide.

Cơ số cho hệ thập phân của chúng ta là mười, được sử dụng toàn cầu.

Radix two is not common in everyday social contexts.

Cơ số hai không phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội hàng ngày.

What radix do you think is most useful in social sciences?

Bạn nghĩ cơ số nào là hữu ích nhất trong khoa học xã hội?

02

Một nguồn hoặc nguồn gốc của một cái gì đó.

A source or origin of something.

Ví dụ

The radix of social change often starts with education and awareness.

Nguồn gốc của thay đổi xã hội thường bắt đầu từ giáo dục và nhận thức.

Social problems do not have a single radix; they are complex and varied.

Các vấn đề xã hội không có một nguồn gốc duy nhất; chúng phức tạp và đa dạng.

What is the radix of inequality in urban areas like Los Angeles?

Nguồn gốc của sự bất bình đẳng ở các khu vực đô thị như Los Angeles là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radix

Không có idiom phù hợp