Bản dịch của từ Radix trong tiếng Việt
Radix

Radix (Noun)
Cơ sở của một hệ thống số.
The base of a system of numeration.
The radix for our decimal system is ten, used worldwide.
Cơ số cho hệ thập phân của chúng ta là mười, được sử dụng toàn cầu.
Radix two is not common in everyday social contexts.
Cơ số hai không phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội hàng ngày.
What radix do you think is most useful in social sciences?
Bạn nghĩ cơ số nào là hữu ích nhất trong khoa học xã hội?
The radix of social change often starts with education and awareness.
Nguồn gốc của thay đổi xã hội thường bắt đầu từ giáo dục và nhận thức.
Social problems do not have a single radix; they are complex and varied.
Các vấn đề xã hội không có một nguồn gốc duy nhất; chúng phức tạp và đa dạng.
What is the radix of inequality in urban areas like Los Angeles?
Nguồn gốc của sự bất bình đẳng ở các khu vực đô thị như Los Angeles là gì?
Từ "radix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "gốc" hoặc "nguồn". Trong toán học, từ này thường được sử dụng để chỉ cơ số trong hệ thống số, ví dụ như cơ số 10 trong hệ thập phân. Trong ngữ cảnh sinh học, "radix" ám chỉ gốc của một loài thực vật. Trong tiếng Anh, "radix" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "radix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "gốc" hay "xuất phát", xuất hiện trong các văn bản cổ đại. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học để chỉ căn bậc và trong ngôn ngữ học để ám chỉ nguồn gốc từ vựng. Ý nghĩa hiện tại của từ này trong các lĩnh vực như sinh học hay toán học vẫn giữ nguyên bản chất liên quan đến nguồn gốc và nền tảng, phản ánh sự phát triển tư duy khoa học qua thời gian.
Từ "radix" (gốc) được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường có nội dung liên quan đến khoa học và toán học. Trong ngữ cảnh toán học, "radix" đề cập đến cơ số của một hệ số đếm. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như phần mềm máy tính và lý thuyết thông tin, thường trong ngữ cảnh thảo luận về các hệ thống số và phép tính số học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp