Bản dịch của từ Raffle wheel trong tiếng Việt
Raffle wheel

Raffle wheel (Noun)
The raffle wheel chose Sarah's ticket as the winner last night.
Raffle wheel đã chọn vé của Sarah làm người chiến thắng tối qua.
The raffle wheel did not select my number during the charity event.
Raffle wheel không chọn số của tôi trong sự kiện từ thiện.
Did the raffle wheel pick a lucky winner at the festival?
Raffle wheel có chọn được người chiến thắng may mắn tại lễ hội không?
"Raffle wheel" là một thiết bị được sử dụng trong các buổi xổ số để chọn ngẫu nhiên người thắng giải. Thiết bị này thường có hình dạng dạng hình tròn, nơi mà các số hoặc tên được gán vào sao cho có thể quay để đảm bảo tính ngẫu nhiên trong kết quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "raffle wheel" với kho từ vựng và nghĩa tương tự. Raffle wheel thường được sử dụng trong các sự kiện gây quỹ và biểu diễn.
Từ "raffle", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rafler", có nghĩa là "lôi kéo" hoặc "rút thăm". Trong khi đó, "wheel" có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *hweelô, liên quan đến động từ "quay". Kết hợp lại, "raffle wheel" chỉ một thiết bị được sử dụng để tổ chức xổ số, thường là trong các sự kiện gây quỹ. Sự kết hợp này phản ánh tính chất ngẫu nhiên và công bằng của việc chọn người trúng thưởng từ một tập hợp lớn.
"Raffle wheel" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, cả trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như sự kiện gây quỹ, trò chơi chơi xổ số, và hoạt động giải trí nhằm thu hút sự tham gia của công chúng. "Raffle wheel" thường liên quan đến việc chọn ngẫu nhiên người thắng cuộc từ những người tham gia, tạo không khí vui vẻ và tích cực trong các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp