Bản dịch của từ Raffle wheel trong tiếng Việt

Raffle wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raffle wheel (Noun)

ɹˈæfəl wˈil
ɹˈæfəl wˈil
01

Một thiết bị được sử dụng trong xổ số để chọn ngẫu nhiên một vé hoặc số trúng thưởng.

A device used in a raffle to randomly select a winning ticket or number.

Ví dụ

The raffle wheel chose Sarah's ticket as the winner last night.

Raffle wheel đã chọn vé của Sarah làm người chiến thắng tối qua.

The raffle wheel did not select my number during the charity event.

Raffle wheel không chọn số của tôi trong sự kiện từ thiện.

Did the raffle wheel pick a lucky winner at the festival?

Raffle wheel có chọn được người chiến thắng may mắn tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raffle wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raffle wheel

Không có idiom phù hợp