Bản dịch của từ Ragworm trong tiếng Việt
Ragworm
Noun [U/C]
Ragworm (Noun)
Ví dụ
Fishermen in Maine often use ragworm for catching larger fish species.
Ngư dân ở Maine thường sử dụng giun biển để câu cá lớn hơn.
Many anglers do not prefer ragworm for freshwater fishing trips.
Nhiều cần thủ không thích giun biển cho các chuyến câu cá nước ngọt.
Do you think ragworm is the best bait for fishing in summer?
Bạn có nghĩ rằng giun biển là mồi tốt nhất để câu cá mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ragworm
Không có idiom phù hợp