Bản dịch của từ Ragworm trong tiếng Việt
Ragworm

Ragworm (Noun)
Fishermen in Maine often use ragworm for catching larger fish species.
Ngư dân ở Maine thường sử dụng giun biển để câu cá lớn hơn.
Many anglers do not prefer ragworm for freshwater fishing trips.
Nhiều cần thủ không thích giun biển cho các chuyến câu cá nước ngọt.
Do you think ragworm is the best bait for fishing in summer?
Bạn có nghĩ rằng giun biển là mồi tốt nhất để câu cá mùa hè không?
Ragworm, hay còn gọi là "rag-worm" trong ngữ cảnh tiếng Anh, là một loại giun thuộc họ Nereididae, thường sống trong các môi trường nước mặn như bãi triều và biển. Chúng có cấu trúc cơ thể dài, nhiều đốt và thường được sử dụng làm mồi câu cá. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), cho thấy sự thống nhất trong nghĩa và cách sử dụng. Ragworm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, góp phần vào chuỗi thức ăn.
Từ "ragworm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể được phân tích thành hai phần: "rag" và "worm". Trong tiếng Latinh, "rag" bắt nguồn từ từ "rags" có nghĩa là vải vụn, thể hiện mối liên hệ với hình dạng của loài giun này thường có vẻ ngoài không đồng nhất, giống như các mảnh vải rách. "Worm" lại có nguồn từ tiếng Latinh "vermis", có nghĩa là giun. Sự kết hợp này phản ánh cả hình dạng và thuộc tính sinh học của loài giun này, được biết đến nhiều trong sinh thái học biển và là nguồn thức ăn cho nhiều loài cá.
Ragworm là một từ chuyên ngành sinh học thường được sử dụng để chỉ một loại giun biển thuộc họ Nereididae, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ thuật, đặc biệt là trong phần đọc hiểu về sinh thái học và nghiên cứu môi trường. Trong các tình huống khác, ragworm thường được nhắc đến trong nghiên cứu sinh học biển, khai thác thủy sản và bảo tồn sinh thái, thường để thảo luận về vai trò của nó trong chuỗi thức ăn và hiệu ứng của nó đối với môi trường sống.