Bản dịch của từ Ragworm trong tiếng Việt

Ragworm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ragworm (Noun)

01

Một loài giun lông biển săn mồi thường được ngư dân dùng làm mồi nhử.

A predatory marine bristle worm which is frequently used as bait by fishermen.

Ví dụ

Fishermen in Maine often use ragworm for catching larger fish species.

Ngư dân ở Maine thường sử dụng giun biển để câu cá lớn hơn.

Many anglers do not prefer ragworm for freshwater fishing trips.

Nhiều cần thủ không thích giun biển cho các chuyến câu cá nước ngọt.

Do you think ragworm is the best bait for fishing in summer?

Bạn có nghĩ rằng giun biển là mồi tốt nhất để câu cá mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ragworm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ragworm

Không có idiom phù hợp