Bản dịch của từ Rail rapid transit trong tiếng Việt

Rail rapid transit

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail rapid transit (Noun)

ɹˈeɪl ɹˈæpəd tɹˈænzɨt
ɹˈeɪl ɹˈæpəd tɹˈænzɨt
01

Một loại hệ thống giao thông công cộng có năng lực cao.

A type of highcapacity public transportation system.

Ví dụ

Rail rapid transit connects many neighborhoods in New York City efficiently.

Hệ thống giao thông đường sắt nhanh kết nối nhiều khu phố ở New York.

Rail rapid transit is not available in many rural areas of America.

Hệ thống giao thông đường sắt nhanh không có ở nhiều vùng nông thôn của Mỹ.

Does rail rapid transit improve social mobility in urban areas?

Hệ thống giao thông đường sắt nhanh có cải thiện khả năng di chuyển xã hội ở đô thị không?

Rail rapid transit (Adjective)

ɹˈeɪl ɹˈæpəd tɹˈænzɨt
ɹˈeɪl ɹˈæpəd tɹˈænzɨt
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với việc vận chuyển nhanh chóng bằng đường sắt.

Relating to or suitable for rapid transit by rail.

Ví dụ

The city plans to expand its rail rapid transit system by 2025.

Thành phố dự định mở rộng hệ thống giao thông đường sắt nhanh vào năm 2025.

Many people do not prefer rail rapid transit for long distances.

Nhiều người không thích giao thông đường sắt nhanh cho những khoảng cách xa.

Is rail rapid transit effective for reducing urban traffic congestion?

Giao thông đường sắt nhanh có hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rail rapid transit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rail rapid transit

Không có idiom phù hợp