Bản dịch của từ Raise a family trong tiếng Việt

Raise a family

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raise a family (Verb)

ɹˈeɪz ə fˈæməli
ɹˈeɪz ə fˈæməli
01

Nuôi nấng trẻ em.

To bring up children.

Ví dụ

Many couples choose to raise a family in suburban areas.

Nhiều cặp đôi chọn nuôi dạy gia đình ở khu vực ngoại ô.

They do not want to raise a family in a city.

Họ không muốn nuôi dạy gia đình trong thành phố.

How do you plan to raise a family in today's world?

Bạn dự định nuôi dạy gia đình như thế nào trong thế giới hôm nay?

02

Thúc đẩy sự phát triển của một cấu trúc gia đình.

To promote the development of a family structure.

Ví dụ

They decided to raise a family in a supportive community.

Họ quyết định nuôi dạy một gia đình trong cộng đồng hỗ trợ.

She did not want to raise a family alone after the divorce.

Cô không muốn nuôi dạy một gia đình một mình sau khi ly hôn.

Do you think they can raise a family in this city?

Bạn có nghĩ rằng họ có thể nuôi dạy một gia đình ở thành phố này không?

03

Tăng số lượng thành viên trong gia đình.

To increase the number of family members.

Ví dụ

Many couples choose to raise a family in their hometown.

Nhiều cặp đôi chọn nuôi dưỡng gia đình ở quê hương của họ.

They do not plan to raise a family this year.

Họ không có kế hoạch nuôi dưỡng gia đình trong năm nay.

Do you want to raise a family in the city?

Bạn có muốn nuôi dưỡng gia đình ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raise a family cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raise a family

Không có idiom phù hợp