Bản dịch của từ Raise a family trong tiếng Việt
Raise a family
Raise a family (Verb)
Thúc đẩy sự phát triển của một cấu trúc gia đình.
To promote the development of a family structure.
Many couples choose to raise a family in suburban areas.
Nhiều cặp đôi chọn nuôi dạy gia đình ở khu vực ngoại ô.
They do not want to raise a family in a city.
Họ không muốn nuôi dạy gia đình trong thành phố.
How do you plan to raise a family in today's world?
Bạn dự định nuôi dạy gia đình như thế nào trong thế giới hôm nay?
Many couples choose to raise a family in their hometown.
Nhiều cặp đôi chọn nuôi dưỡng gia đình ở quê hương của họ.
They do not plan to raise a family this year.
Họ không có kế hoạch nuôi dưỡng gia đình trong năm nay.
Do you want to raise a family in the city?
Bạn có muốn nuôi dưỡng gia đình ở thành phố không?
Cụm từ "raise a family" có nghĩa là nuôi dạy và chăm sóc con cái trong một gia đình, thường bao gồm các khía cạnh như giáo dục, phát triển nhân cách và cung cấp các nhu cầu vật chất. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng nó với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, Anh-Mỹ có thể có xu hướng sử dụng giao tiếp thân mật hơn, trong khi Anh-Anh có thể nhấn mạnh tính trang trọng hơn trong văn viết.