Bản dịch của từ Raise capital trong tiếng Việt

Raise capital

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raise capital (Verb)

ɹˈeɪz kˈæpətəl
ɹˈeɪz kˈæpətəl
01

Tăng hoặc nâng cao nguồn tài chính của một người cho mục đích đầu tư hoặc kinh doanh.

To increase or elevate one's financial resources for investment or business purposes.

Ví dụ

Many startups aim to raise capital for their innovative projects.

Nhiều công ty khởi nghiệp nhằm huy động vốn cho các dự án đổi mới.

They do not raise capital through traditional bank loans.

Họ không huy động vốn qua các khoản vay ngân hàng truyền thống.

How can non-profits raise capital for community projects?

Làm thế nào các tổ chức phi lợi nhuận huy động vốn cho các dự án cộng đồng?

02

Thu thập vốn từ các nhà đầu tư hoặc tổ chức để tài trợ cho các dự án hoặc hoạt động.

To gather funds from investors or institutions to finance projects or operations.

Ví dụ

Nonprofits often raise capital to support community development projects effectively.

Các tổ chức phi lợi nhuận thường huy động vốn để hỗ trợ phát triển cộng đồng.

Many groups do not raise capital for social causes this year.

Nhiều nhóm không huy động vốn cho các nguyên nhân xã hội năm nay.

How can organizations raise capital for social initiatives in 2023?

Các tổ chức có thể huy động vốn cho các sáng kiến xã hội năm 2023 như thế nào?

03

Để thúc đẩy hoặc tạo điều kiện cho việc có được sự hỗ trợ hoặc tài trợ tài chính.

To promote or facilitate the acquisition of financial backing or support.

Ví dụ

Organizations often raise capital for community projects and social initiatives.

Các tổ chức thường gây quỹ cho các dự án cộng đồng và sáng kiến xã hội.

They do not raise capital from private investors for social causes.

Họ không gây quỹ từ các nhà đầu tư tư nhân cho các nguyên nhân xã hội.

How can nonprofits effectively raise capital for their social programs?

Làm thế nào các tổ chức phi lợi nhuận có thể gây quỹ hiệu quả cho các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raise capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raise capital

Không có idiom phù hợp