Bản dịch của từ Rallying cry trong tiếng Việt

Rallying cry

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rallying cry (Idiom)

ˈræ.li.ɪŋ.kri
ˈræ.li.ɪŋ.kri
01

Một cụm từ hoặc khẩu hiệu được sử dụng để hỗ trợ một nguyên nhân hoặc một nhóm người.

A phrase or slogan that is used to support a cause or group of people.

Ví dụ

The phrase 'Black Lives Matter' became a rallying cry for equality.

Cụm từ 'Black Lives Matter' đã trở thành lời kêu gọi đấu tranh cho sự bình đẳng.

In the march, 'No Justice, No Peace' was their rallying cry.

Trong cuộc diễu hành, 'No Justice, No Peace' là lời kêu gọi của họ.

The environmental activists used 'Save Our Planet' as their rallying cry.

Các nhà hoạt động môi trường sử dụng 'Save Our Planet' như là lời kêu gọi của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rallying cry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rallying cry

Không có idiom phù hợp