Bản dịch của từ Rallying cry trong tiếng Việt
Rallying cry

Rallying cry (Idiom)
The phrase 'Black Lives Matter' became a rallying cry for equality.
Cụm từ 'Black Lives Matter' đã trở thành lời kêu gọi đấu tranh cho sự bình đẳng.
In the march, 'No Justice, No Peace' was their rallying cry.
Trong cuộc diễu hành, 'No Justice, No Peace' là lời kêu gọi của họ.
The environmental activists used 'Save Our Planet' as their rallying cry.
Các nhà hoạt động môi trường sử dụng 'Save Our Planet' như là lời kêu gọi của họ.
Cụm từ "rallying cry" thường được dùng để chỉ một khẩu hiệu hoặc lời kêu gọi mạnh mẽ nhằm khơi dậy tinh thần đoàn kết và hành động trong một nhóm người, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự phân biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Nó thường được sử dụng trong các phong trào lãnh đạo để tăng cường sự nhiệt huyết và cam kết của cộng đồng.
Cụm từ "rallying cry" có nguồn gốc từ tiếng Anh, từ "rally" có nguồn gốc từ "rallier" trong tiếng Pháp cổ, mang nghĩa "tập hợp". "Cry" đến từ tiếng Anh cổ "crīe", có nghĩa là "kêu gọi". Trong lịch sử, những tiếng kêu gọi này thường được sử dụng để tập hợp mọi người trong những thời điểm khủng hoảng hoặc chiến tranh. Ngày nay, "rallying cry" biểu thị một thông điệp mạnh mẽ nhằm khích lệ, đoàn kết hoặc thúc đẩy hành động trong các phong trào xã hội hoặc chính trị.
Cụm từ “rallying cry” thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh liên quan đến việc kêu gọi sự đoàn kết, động viên hoặc khơi gợi tinh thần của một nhóm người trong các tình huống chính trị, xã hội hoặc thể thao. Trong bốn phần của bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến vận động xã hội hoặc lãnh đạo. Sự thường xuyên sử dụng cụm từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc truyền cảm hứng và khơi dậy tinh thần đồng lòng trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp