Bản dịch của từ Rank order trong tiếng Việt
Rank order

Rank order (Noun)
Sự sắp xếp các phần tử của một tập hợp theo thứ tự, như thể mỗi phần tử đã gán cho nó một trong dãy số nguyên liên tiếp.
An arrangement of the members of a set in order as though each member had assigned to it one of a series of consecutive integers.
What is the rank order of the top IELTS test-takers?
Xếp hạng của những người thi IELTS giỏi nhất là gì?
She achieved a high rank order in the IELTS writing section.
Cô ấy đạt xếp hạng cao trong phần viết IELTS.
The rank order of the candidates will be announced tomorrow.
Xếp hạng của các ứng viên sẽ được công bố vào ngày mai.
Thuật ngữ "rank order" đề cập đến cách thức sắp xếp các đối tượng hoặc giá trị theo thứ tự từ cao nhất đến thấp nhất, hoặc ngược lại, dựa trên một tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm "rank order" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn chương, "rank order" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thống kê hoặc nghiên cứu xã hội, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong một tập hợp.
Cụm từ "rank order" có nguồn gốc từ từ Latinh "ordo", có nghĩa là "trật tự" hoặc "mạch". "Rank" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "ranca", chỉ việc phân loại hay sắp xếp theo thứ tự. Trong lịch sử, "rank order" diễn tả thứ tự, tiêu chuẩn phân loại trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến xã hội. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và phân tích dữ liệu để xác định thứ tự và phân loại các đối tượng hoặc hiện tượng dựa trên tiêu chí nhất định.
Cụm từ "rank order" thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng tổ chức và phân loại thông tin. Trong phần Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghiên cứu hoặc khảo sát. Ngoài ra, "rank order" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, thống kê, và đánh giá, thể hiện cách sắp xếp hoặc phân loại theo thứ tự từ cao xuống thấp hoặc ngược lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp