Bản dịch của từ Rank order trong tiếng Việt

Rank order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rank order (Noun)

ɹˈæŋk ˈɔɹdɚ
ɹˈæŋk ˈɔɹdɚ
01

Sự sắp xếp các phần tử của một tập hợp theo thứ tự, như thể mỗi phần tử đã gán cho nó một trong dãy số nguyên liên tiếp.

An arrangement of the members of a set in order as though each member had assigned to it one of a series of consecutive integers.

Ví dụ

What is the rank order of the top IELTS test-takers?

Xếp hạng của những người thi IELTS giỏi nhất là gì?

She achieved a high rank order in the IELTS writing section.

Cô ấy đạt xếp hạng cao trong phần viết IELTS.

The rank order of the candidates will be announced tomorrow.

Xếp hạng của các ứng viên sẽ được công bố vào ngày mai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rank order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rank order

Không có idiom phù hợp