Bản dịch của từ Ranunculus trong tiếng Việt
Ranunculus

Ranunculus (Noun)
The ranunculus flowers bloomed beautifully in the community garden last spring.
Hoa ranunculus nở rực rỡ trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
Many people did not recognize the ranunculus in the flower show.
Nhiều người không nhận ra hoa ranunculus trong triển lãm hoa.
Did you see the ranunculus at the local farmers' market yesterday?
Bạn đã thấy hoa ranunculus tại chợ nông sản địa phương hôm qua chưa?
Ranunculus, hay còn gọi là bướm vàng, là một chi thực vật trong họ Ranunculaceae, bao gồm khoảng 600 loài, phổ biến ở vùng ôn đới và cận nhiệt đới. Các loài trong chi này thường có hoa lớn, nhiều cánh, và mọc ở môi trường ẩm ướt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, chi này đôi khi được sử dụng trong bối cảnh văn học và nghệ thuật để biểu thị cho vẻ đẹp tự nhiên giải trí.
Từ "ranunculus" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "con ếch nhỏ", được cấu thành từ “rana” (ếch) và hậu tố -culus (nhỏ). Trong tự nhiên, nhiều loài thuộc chi Ranunculus thường sinh sống trong môi trường ẩm ướt, nơi có sự hiện diện của các loài lưỡng cư. Sự kết nối này phản ánh đặc trưng sinh thái của cây, đồng thời cũng là nguyên nhân khiến tên gọi này được sử dụng để chỉ các loài thực vật trong nhóm này, nhấn mạnh mối liên hệ giữa chúng với môi trường sống ẩm ướt của chúng.
Từ "ranunculus" đề cập đến một loại thực vật thuộc họ nơm nớm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sinh thái hoặc khoa học tự nhiên. Trong các tình huống khác, "ranunculus" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thực vật cảnh hoặc y học thảo dược, do một số loài có đặc tính chữa bệnh.