Bản dịch của từ Raping trong tiếng Việt

Raping

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raping (Verb)

ɹˈeɪpɪŋ
ɹˈeɪpɪŋ
01

Buộc ai đó quan hệ tình dục trái với ý muốn của họ.

To force someone to have sex against their will.

Ví dụ

Raping is a serious crime that can have lifelong consequences.

Việc hiếp dâm là một tội ác nghiêm trọng có thể để lại hậu quả suốt đời.

She believes that no one should ever justify raping another person.

Cô ấy tin rằng không ai nên bao giờ bào chữa việc hiếp dâm người khác.

Is raping considered a violation of basic human rights in society?

Việc hiếp dâm có được coi là vi phạm quyền cơ bản của con người trong xã hội không?

Dạng động từ của Raping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raping

Raping (Idiom)

01

Quét sạch mọi thứ, tiêu diệt mọi thứ.

To wipe out everything to destroy everything.

Ví dụ

The pollution is raping our environment.

Ô nhiễm đang hủy hoại môi trường của chúng ta.

We must stop raping the planet for future generations.

Chúng ta phải ngừng phá hoại hành tinh cho thế hệ tương lai.

Isn't overfishing a form of raping the oceans and marine life?

Việc đánh bắt quá mức có phải là một hình thức phá hoại đại dương và đời sống biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raping

Không có idiom phù hợp