Bản dịch của từ Rapport trong tiếng Việt
Rapport

Rapport(Noun)
Một mối quan hệ chặt chẽ và hài hòa trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu được cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt.
A close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each others feelings or ideas and communicate well.
Dạng danh từ của Rapport (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rapport | Rapports |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rapport" chỉ mối quan hệ gần gũi, hòa thuận và hiểu biết giữa hai hay nhiều cá nhân. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rapport" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm giữa. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "rapport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "rapporter", có nghĩa là "mang trở lại" hoặc "đưa về". Tiếng Pháp đã mượn từ gốc Latin "rapportare", được cấu thành từ "re-" (trở lại) và "portare" (mang). Trong lịch sử, khái niệm này đã được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết và sự kết nối giữa cá nhân. Hiện nay, "rapport" thường chỉ mối quan hệ đồng cảm và tin tưởng giữa các cá nhân, biểu thị sự giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh xã hội và chuyên nghiệp.
Từ "rapport" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải do tính chất của nó liên quan đến mối quan hệ và giao tiếp. Trong các bối cảnh khác, "rapport" thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và kinh doanh, đặc biệt khi nói đến sự kết nối giữa người giao tiếp hay giữa giáo viên và học sinh nhằm nâng cao hiệu quả học tập và làm việc.
Họ từ
Từ "rapport" chỉ mối quan hệ gần gũi, hòa thuận và hiểu biết giữa hai hay nhiều cá nhân. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rapport" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm giữa. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "rapport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "rapporter", có nghĩa là "mang trở lại" hoặc "đưa về". Tiếng Pháp đã mượn từ gốc Latin "rapportare", được cấu thành từ "re-" (trở lại) và "portare" (mang). Trong lịch sử, khái niệm này đã được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết và sự kết nối giữa cá nhân. Hiện nay, "rapport" thường chỉ mối quan hệ đồng cảm và tin tưởng giữa các cá nhân, biểu thị sự giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh xã hội và chuyên nghiệp.
Từ "rapport" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải do tính chất của nó liên quan đến mối quan hệ và giao tiếp. Trong các bối cảnh khác, "rapport" thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và kinh doanh, đặc biệt khi nói đến sự kết nối giữa người giao tiếp hay giữa giáo viên và học sinh nhằm nâng cao hiệu quả học tập và làm việc.
