Bản dịch của từ Rapport trong tiếng Việt

Rapport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapport(Noun)

ɹæpˈɔɹ
ɹæpˈoʊɹ
01

Một mối quan hệ chặt chẽ và hài hòa trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu được cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt.

A close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each others feelings or ideas and communicate well.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rapport (Noun)

SingularPlural

Rapport

Rapports

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ