Bản dịch của từ Rapport trong tiếng Việt

Rapport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapport (Noun)

ɹæpˈɔɹ
ɹæpˈoʊɹ
01

Một mối quan hệ chặt chẽ và hài hòa trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu được cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt.

A close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each others feelings or ideas and communicate well.

Ví dụ

Building rapport is crucial in social interactions for effective communication.

Xây dựng mối quan hệ tốt là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

The teacher's rapport with students positively impacts the classroom environment.

Mối quan hệ của giáo viên với học sinh ảnh hưởng tích cực đến môi trường lớp học.

Establishing rapport with colleagues can enhance teamwork and productivity.

Thiết lập mối quan hệ tốt với đồng nghiệp có thể nâng cao sự hợp tác và năng suất làm việc.

Dạng danh từ của Rapport (Noun)

SingularPlural

Rapport

Rapports

Kết hợp từ của Rapport (Noun)

CollocationVí dụ

Good rapport

Mối quan hệ tốt

They established a good rapport during the social gathering.

Họ đã thiết lập mối quan hệ tốt trong buổi tụ tập xã hội.

Instant rapport

Mối quan hệ tức thì

They established instant rapport at the social gathering.

Họ thiết lập mối quan hệ ngay lập tức tại buổi tụ tập xã hội.

Immediate rapport

Mối quan hệ ngay lập tức

They established an immediate rapport at the social gathering.

Họ đã thiết lập một sự giao tiếp ngay lập tức tại buổi tụ họp xã hội.

Great rapport

Mối quan hệ tốt

They established great rapport during the social gathering.

Họ đã thiết lập mối quan hệ tốt trong buổi tụ tập xã hội.

Easy rapport

Mối quan hệ dễ dàng

They quickly established an easy rapport during the social event.

Họ nhanh chóng thiết lập mối quan hệ dễ dàng trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rapport cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapport

Không có idiom phù hợp