Bản dịch của từ Rapport trong tiếng Việt
Rapport
Rapport (Noun)
Một mối quan hệ chặt chẽ và hài hòa trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu được cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt.
A close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each others feelings or ideas and communicate well.
Building rapport is crucial in social interactions for effective communication.
Xây dựng mối quan hệ tốt là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The teacher's rapport with students positively impacts the classroom environment.
Mối quan hệ của giáo viên với học sinh ảnh hưởng tích cực đến môi trường lớp học.
Establishing rapport with colleagues can enhance teamwork and productivity.
Thiết lập mối quan hệ tốt với đồng nghiệp có thể nâng cao sự hợp tác và năng suất làm việc.
Dạng danh từ của Rapport (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rapport | Rapports |
Kết hợp từ của Rapport (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good rapport Mối quan hệ tốt | They established a good rapport during the social gathering. Họ đã thiết lập mối quan hệ tốt trong buổi tụ tập xã hội. |
Instant rapport Mối quan hệ tức thì | They established instant rapport at the social gathering. Họ thiết lập mối quan hệ ngay lập tức tại buổi tụ tập xã hội. |
Immediate rapport Mối quan hệ ngay lập tức | They established an immediate rapport at the social gathering. Họ đã thiết lập một sự giao tiếp ngay lập tức tại buổi tụ họp xã hội. |
Great rapport Mối quan hệ tốt | They established great rapport during the social gathering. Họ đã thiết lập mối quan hệ tốt trong buổi tụ tập xã hội. |
Easy rapport Mối quan hệ dễ dàng | They quickly established an easy rapport during the social event. Họ nhanh chóng thiết lập mối quan hệ dễ dàng trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "rapport" chỉ mối quan hệ gần gũi, hòa thuận và hiểu biết giữa hai hay nhiều cá nhân. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rapport" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm giữa. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "rapport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "rapporter", có nghĩa là "mang trở lại" hoặc "đưa về". Tiếng Pháp đã mượn từ gốc Latin "rapportare", được cấu thành từ "re-" (trở lại) và "portare" (mang). Trong lịch sử, khái niệm này đã được dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết và sự kết nối giữa cá nhân. Hiện nay, "rapport" thường chỉ mối quan hệ đồng cảm và tin tưởng giữa các cá nhân, biểu thị sự giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh xã hội và chuyên nghiệp.
Từ "rapport" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải do tính chất của nó liên quan đến mối quan hệ và giao tiếp. Trong các bối cảnh khác, "rapport" thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và kinh doanh, đặc biệt khi nói đến sự kết nối giữa người giao tiếp hay giữa giáo viên và học sinh nhằm nâng cao hiệu quả học tập và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp