Bản dịch của từ Rascalry trong tiếng Việt
Rascalry

Rascalry (Noun)
Những kẻ tinh quái tập thể. so sánh “sự vô lý”. hiếm.
Rascals collectively compare rascality rare.
The children's rascalry caused chaos during the school event last week.
Sự nghịch ngợm của bọn trẻ đã gây ra hỗn loạn trong sự kiện trường tuần trước.
The teacher did not tolerate any rascalry in her classroom.
Cô giáo không dung thứ cho bất kỳ sự nghịch ngợm nào trong lớp.
Is the rascalry among teenagers increasing in today's society?
Liệu sự nghịch ngợm giữa thanh thiếu niên có đang gia tăng trong xã hội hôm nay không?
His rascalry caused many problems in the community last year.
Hành vi ranh mãnh của anh ta đã gây ra nhiều vấn đề trong cộng đồng năm ngoái.
The committee did not tolerate any rascalry during the event.
Ủy ban không chấp nhận bất kỳ hành vi ranh mãnh nào trong sự kiện.
Is rascalry common among teenagers in your neighborhood?
Hành vi ranh mãnh có phổ biến trong giới trẻ ở khu phố của bạn không?
Từ "rascalry" chỉ hành động hoặc tính chất của việc hành xử gian lận, nghịch ngợm hoặc không đứng đắn. Nó thường được sử dụng để mô tả những trò lố bịch hoặc những hành vi không đáng tin cậy, thường mang tính chất vui nhộn hoặc hài hước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng trong văn phong viết, "rascalry" có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh, nơi nó có thể được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc trong bối cảnh thông tục.
Từ "rascalry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rascal", được hình thành từ từ "rascal" trong tiếng Pháp thời Trung Cổ "rascal", nghĩa là "kẻ lừa đảo" hay "kẻ ngỗ ngược". Từ này có liên quan đến "rasque", có nghĩa là "cái đuôi", thường gợi lên hình ảnh của sự tinh quái. Qua thời gian, "rascalry" ám chỉ đến hành động gian trá hoặc tinh nghịch, thể hiện đặc tính của những cá nhân hành xử không nghiêm túc mà vẫn gây ấn tượng mạnh.
Từ "rascalry" ít xuất hiện trong bốn lĩnh vực thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường không được sử dụng do tính chất ít phổ biến, có thể chỉ xuất hiện trong các bối cảnh phi chính thức hoặc trong văn học. Trong Reading và Writing, "rascalry" có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hành vi nghịch ngợm hoặc bất chính. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hành động gian lận, lừa đảo hoặc trò lố, với hàm ý châm biếm hoặc chỉ trích.