Bản dịch của từ Rashly trong tiếng Việt
Rashly
Rashly (Adverb)
Many people rashly judge others without knowing their backgrounds.
Nhiều người đánh giá người khác một cách vội vàng mà không biết hoàn cảnh.
She did not rashly make decisions about her community project.
Cô ấy không đưa ra quyết định vội vàng về dự án cộng đồng.
Why do some individuals rashly speak without considering the consequences?
Tại sao một số cá nhân lại nói vội vàng mà không xem xét hậu quả?
Dạng trạng từ của Rashly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rashly Liều lĩnh | More rashly Hấp tấp hơn | Most rashly Hấp tấp nhất |
Họ từ
"Từ 'rashly' là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ 'rash', chỉ hành động làm điều gì đó một cách thiếu suy nghĩ, vội vàng hoặc mạo hiểm mà không xem xét kỹ lưỡng hậu quả. 'Rashly' thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán để mô tả những quyết định hoặc hành động thiếu thận trọng. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong tần suất sử dụng và ngữ cảnh cụ thể".
Từ "rashly" xuất phát từ động từ "rash", có nguồn gốc từ từ Latin "rascīnus", mang ý nghĩa là "ráp và nhanh chóng". Trong lịch sử, từ này gợi nhắc đến hành động thiếu suy nghĩ, vội vàng mà không cân nhắc kỹ lưỡng. Ngày nay, "rashly" được sử dụng để mô tả những hành động được thực hiện một cách bốc đồng và không thận trọng, thể hiện sự thiếu cẩn thận trong quyết định hay hành động.
Từ "rashly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu sự chính xác và cẩn trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện trong các tình huống thảo luận về quyết định kém hoặc hành động vội vàng, nơi cần nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ. Ngoài ra, "rashly" còn được sử dụng trong các văn liệu học thuật và bài viết phê bình xã hội nhằm chỉ trích hành vi thiếu thận trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp