Bản dịch của từ Rashly trong tiếng Việt

Rashly

Adverb

Rashly (Adverb)

01

Theo cách quá vội vàng và không thể hiện đủ sự quan tâm hay suy nghĩ

In a way that is too hasty and not showing enough care or thought

Ví dụ

Many people rashly judge others without knowing their backgrounds.

Nhiều người đánh giá người khác một cách vội vàng mà không biết hoàn cảnh.

She did not rashly make decisions about her community project.

Cô ấy không đưa ra quyết định vội vàng về dự án cộng đồng.

Why do some individuals rashly speak without considering the consequences?

Tại sao một số cá nhân lại nói vội vàng mà không xem xét hậu quả?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rashly

Không có idiom phù hợp