Bản dịch của từ Ratiocinative trong tiếng Việt

Ratiocinative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratiocinative (Adjective)

ɹˌæʃətənˈɪsɨtɨv
ɹˌæʃətənˈɪsɨtɨv
01

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi khả năng suy luận, tư duy diễn ngôn hoặc kiến thức suy luận.

Pertaining to or characterized by ratiocination discursive thinking or inferential knowledge.

Ví dụ

Her ratiocinative approach helped solve the community's housing crisis effectively.

Cách tiếp cận suy luận của cô ấy đã giúp giải quyết khủng hoảng nhà ở của cộng đồng.

His ratiocinative skills do not always convince others in social discussions.

Kỹ năng suy luận của anh ấy không phải lúc nào cũng thuyết phục người khác trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is a ratiocinative mindset essential for solving social issues like poverty?

Liệu tư duy suy luận có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ratiocinative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratiocinative

Không có idiom phù hợp