Bản dịch của từ Inferential trong tiếng Việt
Inferential

Inferential (Adjective)
The inferential analysis of the survey data revealed interesting trends.
Phân tích suy luận của dữ liệu khảo sát đã tiết lộ các xu hướng thú vị.
Her inferential skills helped her understand the underlying social dynamics.
Kỹ năng suy luận của cô ấy giúp cô ấy hiểu được động lực xã hội tiềm ẩn.
The inferential reasoning in the study provided valuable insights into behavior.
Suy luận trong nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc vào hành vi.
Inferential (Noun)
Một từ chỉ một điều gì đó có thể được đánh giá theo hai cách mà không cần xảy ra một sự kiện cụ thể nào để đánh giá trực tiếp một trong hai điều.
A word specifying something that can be judged in two ways without the occurrence of a particular event to judge one of two things directly.
The inferential process helps in drawing conclusions based on observations.
Quá trình suy luận giúp rút ra kết luận dựa trên quan sát.
In social interactions, inferential reasoning plays a crucial role in understanding behavior.
Trong giao tiếp xã hội, lý luận suy luận đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi.
She excels in inferential thinking, analyzing situations from multiple perspectives.
Cô ấy xuất sắc trong tư duy suy luận, phân tích tình huống từ nhiều góc độ.
Họ từ
Từ "inferential" thuộc về tính từ, chỉ đến quá trình suy diễn hoặc rút ra kết luận từ các dữ liệu hay chứng cứ. Trong ngữ cảnh thống kê và khoa học xã hội, "inferential statistics" (thống kê suy diễn) là phương pháp sử dụng mẫu để suy ra thông tin về một tổng thể lớn hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và cách phát âm, nhưng "inferential" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "inferential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inferentia", có nghĩa là "suy diễn", từ động từ "inferre", nghĩa là "đem vào, dẫn ra". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả quá trình cho phép rút ra kết luận dựa trên thông tin có sẵn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng suy luận từ dữ liệu hoặc chứng cứ đã được cung cấp, cho thấy sự phát triển từ khái niệm sơ khai sang ứng dụng trong nghiên cứu và lý luận hiện đại.
Từ "inferential" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và phân tích dữ liệu, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về phương pháp thống kê hoặc lập luận dựa trên bằng chứng. Ngoài ra, "inferential" cũng thường được áp dụng trong các nghiên cứu khoa học xã hội, tâm lý học, và nghiên cứu thị trường, nơi nó giúp tạo ra những kết luận từ một tập mẫu lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp