Bản dịch của từ Rationalizing trong tiếng Việt
Rationalizing

Rationalizing (Verb)
She is rationalizing her decision to move to New York City.
Cô ấy đang biện minh cho quyết định chuyển đến thành phố New York.
He is not rationalizing his choice to avoid social events.
Anh ấy không biện minh cho sự lựa chọn tránh các sự kiện xã hội.
Are they rationalizing their actions during the community meeting?
Họ có đang biện minh cho hành động của mình trong cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Rationalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rationalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rationalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationalizing |
Họ từ
Rationalizing là một thuật ngữ mà thường được sử dụng trong toán học nhằm chỉ quá trình biến đổi một biểu thức để loại bỏ các căn bậc hai hoặc các giá trị không hợp lý khỏi mẫu số trong phân số. Trong bối cảnh tâm lý học, nó cũng đề cập đến việc cung cấp các lý do hợp lý để biện minh cho hành động hoặc quyết định của một cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "rationalizing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "rationalizare", trong đó "rationalis" có nghĩa là “hợp lý” và “-izare” biểu thị hành động. Từ thế kỷ 19, "rationalizing" được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả quá trình xây dựng lý do hợp lý cho các hành động hoặc niềm tin, nhằm giảm bớt sự lo âu hoặc xung đột nội tâm. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng trong bối cảnh tâm lý mà còn trong toán học, đề cập đến việc biến đổi biểu thức để loại bỏ mẫu số.
Từ "rationalizing" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, với tần suất trung bình do tính chất liên quan đến việc diễn giải và phân tích lý do. Trong bối cảnh học thuật, "rationalizing" thường được sử dụng để mô tả quá trình giải thích một quyết định hoặc hành động dựa trên lý trí. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học và kinh tế để chỉ việc làm cho những lựa chọn không hợp lý trở nên dễ chấp nhận hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp