Bản dịch của từ Rationalizing trong tiếng Việt

Rationalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationalizing (Verb)

ɹˈæʃənəlaɪzɪŋ
ɹˈæʃənəlaɪzɪŋ
01

Để cố gắng giải thích hoặc biện minh cho hành vi của một người bằng lý luận logic.

To attempt to explain or justify ones behavior with logical reasoning.

Ví dụ

She is rationalizing her decision to move to New York City.

Cô ấy đang biện minh cho quyết định chuyển đến thành phố New York.

He is not rationalizing his choice to avoid social events.

Anh ấy không biện minh cho sự lựa chọn tránh các sự kiện xã hội.

Are they rationalizing their actions during the community meeting?

Họ có đang biện minh cho hành động của mình trong cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Rationalizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rationalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rationalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rationalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rationalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rationalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rationalizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationalizing

Không có idiom phù hợp