Bản dịch của từ Rattle on trong tiếng Việt

Rattle on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rattle on (Verb)

ɹˈætəl ˈɑn
ɹˈætəl ˈɑn
01

Nói chuyện dài dòng liên tục một cách khó chịu hoặc nhàm chán.

To talk continuously at length in an annoying or boring way.

Ví dụ

She can rattle on about her weekend plans for hours.

Cô ấy có thể nói về kế hoạch cuối tuần của mình hàng giờ.

He doesn't rattle on during social gatherings, which is refreshing.

Anh ấy không nói liên tục trong các buổi gặp gỡ xã hội, điều này thật dễ chịu.

Why does Mark rattle on about his job so much?

Tại sao Mark lại nói liên tục về công việc của mình như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rattle on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rattle on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.