Bản dịch của từ Raucous trong tiếng Việt
Raucous

Raucous (Adjective)
Tạo ra hoặc cấu thành một tiếng ồn lớn và gay gắt đáng lo ngại.
Making or constituting a disturbingly harsh and loud noise.
The raucous crowd cheered for the team during the final match.
Đám đông ồn ào cổ vũ đội trong trận chung kết.
The party was not raucous; it was quite calm and peaceful.
Bữa tiệc không ồn ào; nó rất yên tĩnh và bình yên.
Was the raucous laughter distracting during the IELTS speaking test?
Tiếng cười ồn ào có làm mất tập trung trong bài thi IELTS không?
Dạng tính từ của Raucous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Raucous Rau mùi | More raucous Thêm raucous | Most raucous Hầu hết rau mùi |
Họ từ
Từ "raucous" được dùng để chỉ âm thanh ồn ào, chói tai hoặc khó chịu, thường đi kèm với sự náo nhiệt hoặc hoang dã. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, "raucous" thường được sử dụng nhiều trong văn phong không chính thức để mô tả những bữa tiệc hoặc các trường hợp tập trung đông người có tiếng ồn lớn.
Từ "raucous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "raucus", nghĩa là "khàn khàn" hoặc "khó nghe". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được sử dụng để mô tả âm thanh lớn, thô lỗ và hỗn loạn. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh bản chất của âm thanh không dễ chịu, thường gắn liền với sự ồn ào và sự bất an trong bối cảnh xã hội hoặc tự nhiên. Từ "raucous" ngày nay được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ mô tả âm nhạc cho đến hành vi con người.
Từ "raucous" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả âm thanh hoặc cảm xúc sống động. Tần suất sử dụng của từ này không cao nhưng có thể thấy trong các bài phân tích văn hóa hoặc xã hội, nơi mô tả sự ồn ào và sôi nổi. Ngoài ra, từ được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, buổi tiệc hoặc khi phê phán sự mất trật tự tại các sự kiện công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp