Bản dịch của từ Raucous trong tiếng Việt

Raucous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raucous (Adjective)

ɹˈɔkəs
ɹˈɑkəs
01

Tạo ra hoặc cấu thành một tiếng ồn lớn và gay gắt đáng lo ngại.

Making or constituting a disturbingly harsh and loud noise.

Ví dụ

The raucous crowd cheered for the team during the final match.

Đám đông ồn ào cổ vũ đội trong trận chung kết.

The party was not raucous; it was quite calm and peaceful.

Bữa tiệc không ồn ào; nó rất yên tĩnh và bình yên.

Was the raucous laughter distracting during the IELTS speaking test?

Tiếng cười ồn ào có làm mất tập trung trong bài thi IELTS không?

Dạng tính từ của Raucous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Raucous

Rau mùi

More raucous

Thêm raucous

Most raucous

Hầu hết rau mùi

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raucous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raucous

Không có idiom phù hợp