Bản dịch của từ Raunchy trong tiếng Việt

Raunchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raunchy (Adjective)

ɹˈɔntʃi
ɹˈɑntʃi
01

Đầy năng lượng trần thế và khiêu dâm.

Energetically earthy and sexually explicit.

Ví dụ

Her raunchy jokes shocked the audience.

Những câu truyện phản cảm của cô ấy làm sốc khán giả.

He avoided using raunchy language in his IELTS speaking test.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ phản cảm trong bài thi nói IELTS của mình.

Did the raunchy content affect the IELTS writing score negatively?

Nội dung phản cảm có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS không?

02

Tồi tàn hoặc bẩn thỉu.

Shabby or grubby.

Ví dụ

Her raunchy clothes made a bad impression at the job interview.

Quần áo bẩn thỉu của cô ấy tạo ấn tượng xấu tại buổi phỏng vấn công việc.

It's not appropriate to wear raunchy outfits to a formal event.

Không phù hợp khi mặc trang phục bẩn thỉu đến sự kiện trang trọng.

Did the teacher scold the student for their raunchy appearance?

Giáo viên có mắng học sinh về vẻ bề ngoại bẩn thỉu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raunchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raunchy

Không có idiom phù hợp