Bản dịch của từ Rave reviews trong tiếng Việt
Rave reviews

Rave reviews (Noun)
Một bài đánh giá nhiệt tình hoặc khen ngợi.
An enthusiastic or rave review.
The event received rave reviews from attendees at the social gathering.
Sự kiện nhận được những đánh giá tích cực từ người tham dự buổi xã hội.
The party did not get rave reviews like last year's event.
Bữa tiệc không nhận được những đánh giá tích cực như sự kiện năm ngoái.
Did the concert receive rave reviews from the audience this year?
Buổi hòa nhạc có nhận được những đánh giá tích cực từ khán giả năm nay không?
Một sự bày tỏ công khai sự tán thành hoặc ngưỡng mộ, đặc biệt trong bối cảnh giải trí hoặc biểu diễn.
A public expression of approval or admiration, particularly in the context of entertainment or performance.
The concert received rave reviews from critics and fans alike.
Buổi hòa nhạc nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình và người hâm mộ.
The movie did not get rave reviews despite its big budget.
Bộ phim không nhận được những lời khen ngợi mặc dù có ngân sách lớn.
Did the play receive rave reviews from the audience last night?
Vở kịch có nhận được những lời khen ngợi từ khán giả tối qua không?
"Các bài đánh giá cực kỳ tích cực" (rave reviews) là cụm từ chỉ những nhận xét hoặc phê bình cuồng nhiệt, thường về sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thông để diễn tả sự đánh giá cao từ công chúng hoặc giới chuyên môn. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cấu trúc ngữ pháp hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng văn phong và phong cách ngôn ngữ giữa hai vùng.