Bản dịch của từ Rave reviews trong tiếng Việt

Rave reviews

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rave reviews (Noun)

ɹˈeɪv ɹivjˈuz
ɹˈeɪv ɹivjˈuz
01

Một bài đánh giá nhiệt tình hoặc khen ngợi.

An enthusiastic or rave review.

Ví dụ

The event received rave reviews from attendees at the social gathering.

Sự kiện nhận được những đánh giá tích cực từ người tham dự buổi xã hội.

The party did not get rave reviews like last year's event.

Bữa tiệc không nhận được những đánh giá tích cực như sự kiện năm ngoái.

Did the concert receive rave reviews from the audience this year?

Buổi hòa nhạc có nhận được những đánh giá tích cực từ khán giả năm nay không?

02

Một sự bày tỏ công khai sự tán thành hoặc ngưỡng mộ, đặc biệt trong bối cảnh giải trí hoặc biểu diễn.

A public expression of approval or admiration, particularly in the context of entertainment or performance.

Ví dụ

The concert received rave reviews from critics and fans alike.

Buổi hòa nhạc nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình và người hâm mộ.

The movie did not get rave reviews despite its big budget.

Bộ phim không nhận được những lời khen ngợi mặc dù có ngân sách lớn.

Did the play receive rave reviews from the audience last night?

Vở kịch có nhận được những lời khen ngợi từ khán giả tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rave reviews/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rave reviews

Không có idiom phù hợp