Bản dịch của từ Raven trong tiếng Việt
Raven

Raven (Noun)
The raven sat on the tree branch during the picnic.
Con quạ ngồi trên cành cây trong buổi dã ngoại.
There is no raven in our local park this week.
Không có con quạ nào trong công viên địa phương tuần này.
Did you see a raven at the community event last Saturday?
Bạn có thấy con quạ nào tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước không?
Dạng danh từ của Raven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raven | Ravens |
Raven (Verb)
The media often raven social issues for sensational news stories.
Các phương tiện truyền thông thường săn lùng các vấn đề xã hội để đưa tin giật gân.
They do not raven on people's personal lives for gossip.
Họ không săn lùng đời sống cá nhân của mọi người để bàn tán.
Do companies raven social trends to boost their sales?
Các công ty có săn lùng các xu hướng xã hội để tăng doanh số không?
Dạng động từ của Raven (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raven |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ravened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ravened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ravens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ravening |
Họ từ
Từ “raven” chỉ loài chim thuộc họ quạ, nổi bật với bộ lông đen bóng và khả năng phát ra âm thanh đặc trưng. Trong tiếng Anh, “raven” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, với nghĩa tóm gọn là “đi ăn” hoặc “ăn ngấu nghiến” khi dùng dưới dạng động từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, sự nhấn nhá có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "raven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hræfn", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *krafan, có liên quan đến gốc Proto-Indo-European *ker-, có nghĩa là "kêu, hét". Từ này đã trải qua sự chuyển đổi ngữ âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ loài chim Đen lớn. Trải qua lịch sử, raven đã trở thành biểu tượng cho sự bí ẩn và tiên tri trong nhiều nền văn hóa, phản ánh bản chất hoang dã và thông minh của loài chim này.
Từ "raven" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm của động vật hoặc trong các bài luận văn về văn hóa và biểu tượng. Trong các ngữ cảnh khác, "raven" thường được nhắc đến trong văn học và nghệ thuật, biểu trưng cho sự bí ẩn, cái chết hoặc thông điệp siêu nhiên, đặc biệt trong tác phẩm của Edgar Allan Poe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất