Bản dịch của từ Raver trong tiếng Việt
Raver

Raver (Noun)
The raver danced all night at the music festival.
Người raver nhảy suốt đêm tại lễ hội âm nhạc.
She met a group of ravers who love electronic music.
Cô gặp một nhóm người raver yêu thích âm nhạc điện tử.
The raver community is known for its vibrant and energetic atmosphere.
Cộng đồng người raver nổi tiếng với không khí sôi động và năng động.
The raver danced all night at the music festival.
Người mê nhạc nhảy suốt đêm tại lễ hội âm nhạc.
She is known as the energetic raver in our social group.
Cô được biết đến là người mê nhạc năng động trong nhóm xã hội của chúng tôi.
The raver's vibrant personality lights up every social gathering.
Tính cách sôi nổi của người mê nhạc làm sáng bừng mọi buổi tụ tập xã hội.
Người nói chuyện không mạch lạc.
A person who talks incoherently.
The raver at the party was rambling about conspiracy theories.
Người nói linh tinh tại bữa tiệc đang nói nhảm về thuyết âm mưu.
The young raver was known for his nonsensical conversations on Instagram.
Người trẻ tuổi nói linh tinh đã nổi tiếng với cuộc trò chuyện vô nghĩa trên Instagram.
The group of ravers gathered in the park, sharing bizarre stories.
Nhóm người nói linh tinh tụ tập ở công viên, chia sẻ những câu chuyện kỳ lạ.
Dạng danh từ của Raver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raver | Ravers |
Họ từ
Raver là danh từ chỉ những người tham gia vào các bữa tiệc âm nhạc điện tử, đặc biệt là những sự kiện nhảy múa kéo dài tới sáng sớm. Thuật ngữ này thường gắn liền với văn hóa rave, bao gồm những đặc trưng như âm nhạc mạnh mẽ, ánh sáng nhấp nháy và không khí tự do. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Raver thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và giải trí.
Từ "raver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "raven", nghĩa là "làm ồn ào hoặc rầm rộ". Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa thanh niên vào những năm 1980-1990, liên quan đến các buổi tiệc âm nhạc điện tử sôi động và không khí phấn khích. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong các hình thức giải trí, từ đó lan rộng để chỉ những người tham gia vào các sự kiện âm nhạc và tiệc tùng với niềm say mê mãnh liệt.
Từ "raver" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu phản ánh sự phổ biến trong các văn cảnh liên quan đến văn hóa tiệc tùng và âm nhạc điện tử. Trong ngữ cảnh thường gặp, "raver" thường chỉ những người tham gia vào các bữa tiệc sôi động, sự kiện âm nhạc hoặc lễ hội. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài viết về văn hóa đương đại, phân tích xã hội hoặc nghiên cứu xu hướng âm nhạc, nhưng không phải là ngôn ngữ chính thống trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp