Bản dịch của từ Rayon trong tiếng Việt
Rayon

Rayon (Noun)
Rayon is often used in affordable clothing for social events.
Rayon thường được sử dụng trong trang phục giá rẻ cho sự kiện xã hội.
Many people do not prefer rayon for formal social gatherings.
Nhiều người không thích rayon cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng.
Is rayon a popular choice for social fashion in 2023?
Rayon có phải là lựa chọn phổ biến cho thời trang xã hội năm 2023 không?
Rayon là một loại sợi nhân tạo được sản xuất từ cellulose, thường từ gỗ hoặc bột giấy. Được phát triển vào cuối thế kỷ 19, rayon có đặc tính thấm hút tốt và độ bóng cao, thường được sử dụng trong ngành may mặc. Từ "rayon" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các ngữ cảnh cụ thể tại Bắc Mỹ, đặc biệt trong ngành thời trang.
Từ "rayon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "rayonne", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát ra ánh sáng". Có thể truy nguyên sâu hơn đến gốc Latin "radius", nghĩa là "tia" hoặc "vòng tròn". Rayon được phát triển vào cuối thế kỷ 19 như một loại sợi nhân tạo, bắt nguồn từ cellulose thực vật, nhằm thay thế cho lụa. Sự liên kết giữa ánh sáng và sự mềm mượt của chất liệu này đã dẫn đến việc sử dụng từ ngữ trong ngành dệt may hiện đại.
Từ "rayon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, đặc biệt khi liên quan đến thời trang, dệt may hoặc vật liệu. Trong Ngữ văn học thuật, "rayon" thường được dùng để mô tả các sản phẩm tự nhiên hoặc nhân tạo trong công nghiệp dệt may. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về bền vững và tác động môi trường của các sợi tổng hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp