Bản dịch của từ Rayon trong tiếng Việt

Rayon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rayon (Noun)

ɹˈeɪɑn
ɹˈeɪn
01

Một loại sợi dệt hoặc vải làm từ xenlulo tái sinh (viscose)

A textile fibre or fabric made from regenerated cellulose viscose.

Ví dụ

Rayon is often used in affordable clothing for social events.

Rayon thường được sử dụng trong trang phục giá rẻ cho sự kiện xã hội.

Many people do not prefer rayon for formal social gatherings.

Nhiều người không thích rayon cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng.

Is rayon a popular choice for social fashion in 2023?

Rayon có phải là lựa chọn phổ biến cho thời trang xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rayon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rayon

Không có idiom phù hợp