Bản dịch của từ Viscose trong tiếng Việt

Viscose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viscose (Noun)

vˈɪskoʊs
vˈɪskoʊs
01

Dung dịch sền sệt màu nâu cam thu được bằng cách xử lý cellulose bằng natri hydroxit và carbon disulphide, được sử dụng làm cơ sở sản xuất sợi rayon và màng cellulose trong suốt.

A viscous orangebrown solution obtained by treating cellulose with sodium hydroxide and carbon disulphide used as the basis of manufacturing rayon fibre and transparent cellulose film.

Ví dụ

Viscose is vital for making sustainable clothing like rayon dresses.

Viscose rất quan trọng để sản xuất quần áo bền vững như váy rayon.

Many people do not know viscose is derived from cellulose.

Nhiều người không biết viscose được chiết xuất từ cellulose.

Is viscose a better option than cotton for social awareness campaigns?

Liệu viscose có phải là lựa chọn tốt hơn cotton cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viscose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viscose

Không có idiom phù hợp