Bản dịch của từ Viscose trong tiếng Việt
Viscose

Viscose (Noun)
Dung dịch sền sệt màu nâu cam thu được bằng cách xử lý cellulose bằng natri hydroxit và carbon disulphide, được sử dụng làm cơ sở sản xuất sợi rayon và màng cellulose trong suốt.
A viscous orangebrown solution obtained by treating cellulose with sodium hydroxide and carbon disulphide used as the basis of manufacturing rayon fibre and transparent cellulose film.
Viscose is vital for making sustainable clothing like rayon dresses.
Viscose rất quan trọng để sản xuất quần áo bền vững như váy rayon.
Many people do not know viscose is derived from cellulose.
Nhiều người không biết viscose được chiết xuất từ cellulose.
Is viscose a better option than cotton for social awareness campaigns?
Liệu viscose có phải là lựa chọn tốt hơn cotton cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Viscose là một loại sợi nhân tạo được sản xuất từ xenlulozơ, thường được sử dụng trong ngành dệt may. Viscose có tính chất mềm mại, nhẹ và khả năng thấm hút tốt, tương tự như bông. Trong tiếng Anh, "viscose" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, từ này có thể được gọi là "rayon" ở Mỹ, tuy không hoàn toàn đồng nghĩa, vì rayon có thể bao gồm một số loại sợi khác ngoài viscose.
Từ "viscose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viscosus", nghĩa là "dính" hay "nhờn". Từ này đã được chuyển hóa và dùng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ một loại sợi tổng hợp được sản xuất từ cellulose. Quá trình sản xuất viscose liên quan đến việc xử lý cellulose bằng thuốc hóa học, tạo ra một chất liệu có tính chất tương tự như lụa. Sự phát triển của viscose từ các nguyên liệu tự nhiên cho thấy sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tài nguyên thiên nhiên.
Từ "viscose" thường xuất hiện chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến chủ đề thời trang và các vật liệu. Tần suất gặp gỡ từ này trong bài thi Viết và Nói có phần hạn chế hơn, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về chất liệu sợi và sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, "viscose" thường được dùng trong ngành dệt may và mô tả quá trình sản xuất sợi nhân tạo từ cellulosa, có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất quần áo và đồ nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp