Bản dịch của từ Razing trong tiếng Việt

Razing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razing (Verb)

ɹˈeɪzɪŋ
ɹˈeɪzɪŋ
01

Phá hủy hoặc phá bỏ hoàn toàn.

Destroy or tear down completely.

Ví dụ

The government is razing old buildings to make way for new apartments.

Chính phủ đang phá hủy các tòa nhà cũ để mở đường cho căn hộ mới.

The community is against razing historical landmarks for commercial developments.

Cộng đồng phản đối việc phá dỡ các di tích lịch sử để phát triển thương mại.

Are they razing the park to build a shopping center in its place?

Họ có phá hủy công viên để xây dựng trung tâm mua sắm thay thế không?

Dạng động từ của Razing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Raze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Razed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Razed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Razes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Razing

Razing (Noun Countable)

ɹˈeɪzɪŋ
ɹˈeɪzɪŋ
01

Hành động phá hủy hoặc phá bỏ hoàn toàn.

The act of destroying or tearing down completely.

Ví dụ

The razing of the old building caused controversy in the community.

Việc phá dỡ tòa nhà cũ đã gây tranh cãi trong cộng đồng.

The government decided against the razing of historical landmarks.

Chính phủ đã quyết định không phá dỡ các di tích lịch sử.

Is the razing of forests contributing to environmental degradation?

Việc phá rừng có đang góp phần vào suy thoái môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/razing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razing

Không có idiom phù hợp