Bản dịch của từ Razzle-dazzles trong tiếng Việt
Razzle-dazzles

Razzle-dazzles (Verb)
The magician razzle-dazzles the audience with his tricks.
Nhà ảo thuật razzle-dazzles khán giả bằng những mánh khóe của mình.
The dance group razzle-dazzles the crowd with their synchronized moves.
Nhóm nhảy razzle-dazzles đám đông bằng những động tác đồng bộ của họ.
The singer razzle-dazzles the fans with her powerful vocals.
Ca sĩ razzle-dazzles các fan bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
Họ từ
Razzle-dazzles là một danh từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ sự huy hoàng, lòe loẹt, hoặc hoạt động gây ấn tượng mạnh mẽ nhằm thu hút sự chú ý. Từ này thường liên quan đến các hình thức giải trí, nghệ thuật biểu diễn hoặc quảng cáo có tính chất phô trương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được hiểu tương tự, tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh có xu hướng tập trung nhiều hơn vào bối cảnh văn hóa nghệ thuật.
Từ "razzle-dazzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 và có thể bắt nguồn từ ngữ cảnh giải trí và biểu diễn. Từ này kết hợp hai động từ “razzle” và “dazzle”, trong đó “razzle” có khả năng xuất phát từ “rascal” (nghịch ngợm) và “dazzle” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dasian", có nghĩa là làm cho mờ mắt hoặc làm choáng váng. Hình ảnh phổ biến của sự lòe loẹt và hoa mỹ đã ăn sâu vào ngôn ngữ hiện đại, biểu thị cho sự làm choáng ngợp hoặc thích thú trong nhiều lĩnh vực, từ giải trí đến thương mại.
Từ "razzle-dazzle" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả sự rực rỡ, ấn tượng hoặc sự phô trương. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, giải trí và thể thao, nơi mà sự thu hút và phong cách diễn đạt là quan trọng. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng chính xác trong việc miêu tả sự sinh động và hấp dẫn của một tình huống hoặc sự kiện.