Bản dịch của từ Razzle-dazzles trong tiếng Việt

Razzle-dazzles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razzle-dazzles (Verb)

ɹˈæzəldˌeɪzɨz
ɹˈæzəldˌeɪzɨz
01

Để giải trí hoặc gây ấn tượng bằng màn biểu diễn công phu, thường phô trương, khéo léo.

To entertain or impress with elaborate often showy skillful performance.

Ví dụ

The magician razzle-dazzles the audience with his tricks.

Nhà ảo thuật razzle-dazzles khán giả bằng những mánh khóe của mình.

The dance group razzle-dazzles the crowd with their synchronized moves.

Nhóm nhảy razzle-dazzles đám đông bằng những động tác đồng bộ của họ.

The singer razzle-dazzles the fans with her powerful vocals.

Ca sĩ razzle-dazzles các fan bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/razzle-dazzles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razzle-dazzles

Không có idiom phù hợp