Bản dịch của từ Razzmatazz trong tiếng Việt

Razzmatazz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razzmatazz (Noun)

ɹˈæzmətˈæz
ɹæzmətˈæz
01

Hoạt động và trưng bày ồn ào, sặc sỡ và thú vị được thiết kế để thu hút và gây ấn tượng.

Noisy showy and exciting activity and display designed to attract and impress.

Ví dụ

The festival featured razzmatazz, attracting thousands of visitors last weekend.

Lễ hội có sự hào nhoáng, thu hút hàng nghìn du khách cuối tuần qua.

The party did not have any razzmatazz this year, it felt dull.

Bữa tiệc năm nay không có sự hào nhoáng nào, cảm thấy nhàm chán.

Is the razzmatazz at concerts really necessary for social gatherings?

Sự hào nhoáng trong các buổi hòa nhạc có thực sự cần thiết cho các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/razzmatazz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razzmatazz

Không có idiom phù hợp