Bản dịch của từ Re dress trong tiếng Việt
Re dress

Re dress (Verb)
She decided to redress before attending the charity event.
Cô ấy quyết định thay đồ trước khi tham dự sự kiện từ thiện.
He redresses his outfit to match the formal dress code.
Anh ấy thay đồ để phù hợp với quy tắc ăn mặc trang trọng.
The fashion show models redress backstage for the next segment.
Các người mẫu trình diễn thời trang thay đồ sau sân khấu cho đoạn tiếp theo.
Re dress (Noun)
Quần áo bạn mặc cho một dịp hoặc hoạt động cụ thể.
The clothes that you wear for a particular occasion or activity.
She wore a red dress to the charity gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tới buổi gala từ thiện.
The bridesmaids chose matching dresses for the wedding.
Những phụ dâu đã chọn những chiếc váy trùng màu cho đám cưới.
He bought a new dress for the job interview.
Anh ấy đã mua một bộ váy mới cho buổi phỏng vấn công việc.
Từ "redress" có nghĩa là sửa chữa, bù đắp hoặc cải thiện một tình huống bất công hoặc sai sót. Trong ngữ cảnh pháp lý, "redress" thường được sử dụng để chỉ hành động khôi phục quyền lợi cho một bên bị thiệt hại. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "redress" với âm điệu và cách viết tương tự. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa hoặc pháp lý của từng quốc gia.
Từ "redress" xuất phát từ tiếng Latin "redressare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "dressare" có nghĩa là "sắp đặt" hay "chỉnh sửa". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa cơ bản của từ, liên quan đến việc khôi phục hoặc điều chỉnh những bất công hoặc sai sót. Trong lịch sử, từ "redress" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và triết lý xã hội, nhấn mạnh vai trò của việc sửa chữa và cải thiện tình hình hiện tại. Sự kết nối này vẫn còn nguyên giá trị trong cách sử dụng hiện đại, khi từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh khắc phục hoặc bồi thường.
Từ "redress" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công bằng xã hội, pháp luật hoặc các giải pháp cho sai lầm. Trong ngữ cảnh học thuật, "redress" thường được sử dụng để chỉ hành động khắc phục hoặc bù đắp cho những thiệt hại. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền con người và việc tìm kiếm công lý.