Bản dịch của từ Re dress trong tiếng Việt
Re dress
VerbNoun [U/C]
Re dress (Verb)
ɹɨdɹˈɛs
ɹɨdɹˈɛs
Re dress (Noun)
ɹɨdɹˈɛs
ɹɨdɹˈɛs
01
Quần áo bạn mặc cho một dịp hoặc hoạt động cụ thể
The clothes that you wear for a particular occasion or activity
Ví dụ
She wore a red dress to the charity gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tới buổi gala từ thiện.
The bridesmaids chose matching dresses for the wedding.
Những phụ dâu đã chọn những chiếc váy trùng màu cho đám cưới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re dress
Không có idiom phù hợp