Bản dịch của từ Re-enkindle trong tiếng Việt
Re-enkindle
Re-enkindle (Verb)
We aim to re-enkindle community spirit through local events this summer.
Chúng tôi nhằm khơi lại tinh thần cộng đồng qua các sự kiện địa phương mùa hè này.
They do not re-enkindle old friendships after the argument last year.
Họ không khôi phục lại tình bạn cũ sau cuộc tranh cãi năm ngoái.
How can we re-enkindle interest in volunteering among young people?
Làm thế nào để chúng ta khơi lại sự quan tâm đến tình nguyện trong giới trẻ?
Mang tính tượng hình. để truyền cảm hứng hoặc khơi dậy (cảm xúc hoặc ý kiến) một lần nữa.
Figurative to inspire or arouse emotions or opinions again.
The speech by Greta Thunberg re-enkindled my passion for climate activism.
Bài phát biểu của Greta Thunberg đã khơi dậy lại niềm đam mê của tôi với hoạt động khí hậu.
The documentary did not re-enkindle interest in social justice issues.
Bộ phim tài liệu không khơi dậy lại sự quan tâm đến các vấn đề công bằng xã hội.
Can art re-enkindle our emotions about community service projects?
Nghệ thuật có thể khơi dậy lại cảm xúc của chúng ta về các dự án phục vụ cộng đồng không?
"Re-enkindle" là một động từ có nghĩa là làm bùng phát lại, khơi dậy một cảm xúc hoặc mối quan hệ đã bị lãng quên hoặc suy giảm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tình cảm, nhiệt huyết hoặc niềm đam mê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "rekindle" là phiên bản phổ biến hơn, trong khi "re-enkindle" có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "re-enkindle" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "re-" có nghĩa là "lại" và từ "enkindle" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "endcyndan", mang nghĩa là "thắp sáng". Khi kết hợp, "re-enkindle" chỉ quá trình khôi phục hoặc làm bùng cháy lại một cảm xúc hay mối quan hệ đã nguội lạnh. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa khởi phục trong ngữ cảnh hiện tại, thể hiện mong muốn tái tạo lại ngọn lửa cảm xúc đã mất.
Từ "re-enkindle" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc khôi phục hoặc tái khởi động một cảm xúc, đam mê hoặc sự quan tâm nào đó đã phai nhạt. Từ có thể thấy trong các bài viết về tâm lý học, phát triển cá nhân hoặc trong các tình huống liên quan đến các mối quan hệ.