Bản dịch của từ Re enlistment trong tiếng Việt
Re enlistment

Re enlistment (Noun)
After his tour, John's reenlistment surprised his family.
Sau chuyến lưu diễn, việc John tái nhập ngũ đã khiến gia đình anh ngạc nhiên.
The military offers bonuses for reenlistment after the first term.
Quân đội đưa ra tiền thưởng cho những ai tái nhập ngũ sau nhiệm kỳ đầu tiên.
Reenlistment rates are a key indicator of military personnel retention.
Tỷ lệ tái nhập ngũ là một chỉ số chính về việc giữ chân quân nhân.
The soldier's reenlistment boosted morale in the military.
Việc tái nhập ngũ của người lính đã nâng cao tinh thần trong quân đội.
Reenlistment rates have been increasing steadily in recent years.
Tỷ lệ tái nhập ngũ đã tăng đều đặn trong những năm gần đây.
Tình trạng được tái nhập ngũ.
The state of being reenlisted.
John's reenlistment in the military surprised his family and friends.
Việc John tái nhập ngũ đã khiến gia đình và bạn bè của anh ấy ngạc nhiên.
The reenlistment rate in the army has been steadily increasing.
Tỷ lệ tái nhập ngũ ngày càng tăng đều đặn.
Reenlistment bonuses are offered to encourage soldiers to stay in service.
Tiền thưởng tái nhập ngũ được đưa ra để khuyến khích binh lính tiếp tục phục vụ.
John's reenlistment in the military was a proud moment for his family.
Việc John tái nhập ngũ là một khoảnh khắc đáng tự hào đối với gia đình anh.
The reenlistment rate in the navy has been steadily increasing over the years.
Tỷ lệ tái nhập ngũ trong hải quân đã tăng đều đặn trong những năm qua.
Re enlistment (Verb)
After his first tour, John decided to re-enlist in the military.
Sau chuyến lưu diễn đầu tiên, John quyết định tái nhập ngũ.
Many soldiers choose re-enlistment due to job security and benefits.
Nhiều binh sĩ chọn tái nhập ngũ vì lý do an toàn công việc và phúc lợi.
Re-enlistment rates have been increasing in recent years among young recruits.
Tỷ lệ tái nhập ngũ ở những tân binh trẻ ngày càng tăng trong những năm gần đây.
After completing his first term, John decided to reenlist in the military.
Sau khi hoàn thành nhiệm kỳ đầu tiên, John quyết định tái nhập ngũ.
Maria's reenlistment in the volunteer program was a great help to the community.
Việc Maria tái nhập ngũ trong chương trình tình nguyện là một sự giúp đỡ to lớn cho cộng đồng.
Từ "re enlistment" đề cập đến quá trình một cá nhân đăng ký lại hoặc gia nhập trở lại lực lượng vũ trang sau khi đã rời bỏ trước đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tái gia nhập nhằm phục vụ lại trong quân đội. "Re enlistment" phản ánh cam kết của cá nhân đối với nhiệm vụ quân sự.
Từ "re enlistment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "enlist" xuất phát từ "enlistare", mang nghĩa là "đăng ký" hoặc "gia nhập". Trong lịch sử quân đội, "enlistment" đề cập đến việc gia nhập quân đội. Sự kết hợp của "re" với "enlistment" cho thấy hành động tái gia nhập quân đội, khôi phục hợp đồng hoặc cam kết trước đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và nghề nghiệp, thể hiện sự trở lại tham gia vào lực lượng hoặc công việc đã có trước đó.
Khái niệm "re enlistment" liên quan đến việc gia nhập trở lại quân đội hoặc lực lượng vũ trang sau khi đã rời bỏ trước đó. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự nghiệp quân sự hoặc các vấn đề liên quan đến an ninh quốc gia. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bản tin quân sự, tài liệu chính phủ hoặc trong các cuộc phỏng vấn nghề nghiệp liên quan đến quân đội.