Bản dịch của từ Re enlistment trong tiếng Việt

Re enlistment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re enlistment (Noun)

ɹiˈɪnsməltənt
ɹiˈɪnsməltənt
01

Hành vi nhập ngũ trở lại.

The act of enlisting again.

Ví dụ

After his tour, John's reenlistment surprised his family.

Sau chuyến lưu diễn, việc John tái nhập ngũ đã khiến gia đình anh ngạc nhiên.

The military offers bonuses for reenlistment after the first term.

Quân đội đưa ra tiền thưởng cho những ai tái nhập ngũ sau nhiệm kỳ đầu tiên.

Reenlistment rates are a key indicator of military personnel retention.

Tỷ lệ tái nhập ngũ là một chỉ số chính về việc giữ chân quân nhân.

The soldier's reenlistment boosted morale in the military.

Việc tái nhập ngũ của người lính đã nâng cao tinh thần trong quân đội.

Reenlistment rates have been increasing steadily in recent years.

Tỷ lệ tái nhập ngũ đã tăng đều đặn trong những năm gần đây.

02

Tình trạng được tái nhập ngũ.

The state of being reenlisted.

Ví dụ

John's reenlistment in the military surprised his family and friends.

Việc John tái nhập ngũ đã khiến gia đình và bạn bè của anh ấy ngạc nhiên.

The reenlistment rate in the army has been steadily increasing.

Tỷ lệ tái nhập ngũ ngày càng tăng đều đặn.

Reenlistment bonuses are offered to encourage soldiers to stay in service.

Tiền thưởng tái nhập ngũ được đưa ra để khuyến khích binh lính tiếp tục phục vụ.

John's reenlistment in the military was a proud moment for his family.

Việc John tái nhập ngũ là một khoảnh khắc đáng tự hào đối với gia đình anh.

The reenlistment rate in the navy has been steadily increasing over the years.

Tỷ lệ tái nhập ngũ trong hải quân đã tăng đều đặn trong những năm qua.

Re enlistment (Verb)

ɹiˈɪnsməltənt
ɹiˈɪnsməltənt
01

Nhập ngũ lần nữa, đăng ký thêm một thời gian phục vụ.

To enlist again, to sign up for a further period of service.

Ví dụ

After his first tour, John decided to re-enlist in the military.

Sau chuyến lưu diễn đầu tiên, John quyết định tái nhập ngũ.

Many soldiers choose re-enlistment due to job security and benefits.

Nhiều binh sĩ chọn tái nhập ngũ vì lý do an toàn công việc và phúc lợi.

Re-enlistment rates have been increasing in recent years among young recruits.

Tỷ lệ tái nhập ngũ ở những tân binh trẻ ngày càng tăng trong những năm gần đây.

After completing his first term, John decided to reenlist in the military.

Sau khi hoàn thành nhiệm kỳ đầu tiên, John quyết định tái nhập ngũ.

Maria's reenlistment in the volunteer program was a great help to the community.

Việc Maria tái nhập ngũ trong chương trình tình nguyện là một sự giúp đỡ to lớn cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re enlistment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re enlistment

Không có idiom phù hợp