Bản dịch của từ Re entice trong tiếng Việt

Re entice

Verb

Re entice (Verb)

ɹˈintɨs
ɹˈintɨs
01

Thu hút hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách cung cấp cho họ một cái gì đó dễ chịu

To attract or persuade someone to do something by offering them something pleasant

Ví dụ

The charity event aimed to re entice donors with exclusive perks.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lôi kéo lại những người ủng hộ với những ưu đãi độc quyền.

The restaurant re enticed customers by introducing a new loyalty program.

Nhà hàng đã lôi kéo lại khách hàng bằng cách giới thiệu một chương trình trung thành mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re entice

Không có idiom phù hợp