Bản dịch của từ Re entice trong tiếng Việt
Re entice

Re entice (Verb)
The charity event aimed to re entice donors with exclusive perks.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lôi kéo lại những người ủng hộ với những ưu đãi độc quyền.
The restaurant re enticed customers by introducing a new loyalty program.
Nhà hàng đã lôi kéo lại khách hàng bằng cách giới thiệu một chương trình trung thành mới.
The social media campaign successfully re enticed users with engaging content.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công trong việc lôi kéo lại người dùng bằng nội dung hấp dẫn.
Từ "re-entice" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu hút lại hoặc làm cho người khác muốn tham gia hoặc quan tâm lần nữa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếp thị hoặc kinh doanh, khi cần khôi phục sự quan tâm của khách hàng. "Re-entice" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết hay phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt văn phong trong từng vùng.
Từ "re entice" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inticia", có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "lôi cuốn". "Re" là tiền tố biểu thị hành động lặp lại, trong khi "entice" có nguồn gốc từ động từ "entice" trong tiếng Anh Trung cổ, mang nghĩa "cám dỗ" hoặc "khuyến dụ". Kể từ thế kỷ 15, "re entice" phát triển thành nghĩa là "cám dỗ một lần nữa", thể hiện hành động thu hút lại sự chú ý hoặc sự quan tâm của ai đó, vẫn giữ nguyên sắc thái lôi cuốn ban đầu.
Từ "re entice" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng trong các văn bản về marketing hoặc tâm lý học để diễn đạt khái niệm thu hút lại sự chú ý của người tiêu dùng. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các clip phỏng vấn hoặc bài nói về chiến lược kinh doanh. Ở phần Viết và Nói, "re entice" thường được sử dụng trong các chủ đề bàn luận về các phương pháp kích thích sự quan tâm hoặc mua sắm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh quảng cáo và truyền thông.