Bản dịch của từ Re entice trong tiếng Việt
Re entice
Verb
Re entice (Verb)
ɹˈintɨs
ɹˈintɨs
Ví dụ
The charity event aimed to re entice donors with exclusive perks.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu lôi kéo lại những người ủng hộ với những ưu đãi độc quyền.
The restaurant re enticed customers by introducing a new loyalty program.
Nhà hàng đã lôi kéo lại khách hàng bằng cách giới thiệu một chương trình trung thành mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re entice
Không có idiom phù hợp