Bản dịch của từ Re evaluation trong tiếng Việt

Re evaluation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re evaluation (Noun)

ɹiɨvˌæljuˈeɪʃən
ɹiɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Đánh giá lại một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đã có từ lâu hoặc thường lệ.

A reassessment of something, especially one that is long-standing or routine.

Ví dụ

After the reevaluation of the welfare system, changes were implemented.

Sau khi đánh giá lại hệ thống phúc lợi, những thay đổi đã được thực hiện.

The reevaluation of the educational curriculum led to improved student performance.

Việc đánh giá lại chương trình giảng dạy đã dẫn đến kết quả học tập của học sinh được cải thiện.

The company conducted a reevaluation of its diversity policies.

Công ty đã tiến hành đánh giá lại các chính sách đa dạng của mình.

Re evaluation (Verb)

ɹiɨvˌæljuˈeɪʃən
ɹiɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Đánh giá hoặc định giá lại.

Assess or make a valuation again.

Ví dụ

After the reevaluation, the social program was deemed successful.

Sau khi đánh giá lại, chương trình xã hội được coi là thành công.

The government decided to reevaluate the impact of the social policy.

Chính phủ quyết định đánh giá lại tác động của chính sách xã hội.

The reevaluation of the community project led to improved outcomes.

Việc đánh giá lại dự án cộng đồng đã dẫn đến kết quả được cải thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Re evaluation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re evaluation

Không có idiom phù hợp