Bản dịch của từ Re evaluation trong tiếng Việt
Re evaluation
Re evaluation (Noun)
Đánh giá lại một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đã có từ lâu hoặc thường lệ.
A reassessment of something, especially one that is long-standing or routine.
After the reevaluation of the welfare system, changes were implemented.
Sau khi đánh giá lại hệ thống phúc lợi, những thay đổi đã được thực hiện.
The reevaluation of the educational curriculum led to improved student performance.
Việc đánh giá lại chương trình giảng dạy đã dẫn đến kết quả học tập của học sinh được cải thiện.
The company conducted a reevaluation of its diversity policies.
Công ty đã tiến hành đánh giá lại các chính sách đa dạng của mình.
Re evaluation (Verb)
Đánh giá hoặc định giá lại.
Assess or make a valuation again.
After the reevaluation, the social program was deemed successful.
Sau khi đánh giá lại, chương trình xã hội được coi là thành công.
The government decided to reevaluate the impact of the social policy.
Chính phủ quyết định đánh giá lại tác động của chính sách xã hội.
The reevaluation of the community project led to improved outcomes.
Việc đánh giá lại dự án cộng đồng đã dẫn đến kết quả được cải thiện.
"Reevaluation" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ quá trình xem xét, đánh giá lại một sự việc hoặc quyết định nào đó nhằm xác định lại giá trị hoặc hiệu quả của nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự ưa chuộng hơn với thuật ngữ "re-assessment" trong một số ngữ cảnh. "Reevaluation" thường được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, kinh tế và quản lý để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong các quyết định.
Từ "re-evaluation" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", và động từ "evaluate", có nguồn gốc từ Latin "valere", mang nghĩa "có giá trị". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc xem xét lại hoặc đánh giá lại một cách chuyên sâu những thông tin hoặc tình huống. Lịch sử từ ngữ này đã chứng kiến sự phát triển từ một quá trình đánh giá đơn giản sang một khái niệm phức tạp hơn trong bối cảnh nghiên cứu, giáo dục và ra quyết định.
Từ "re-evaluation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường phải phân tích và đánh giá lại thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, "re-evaluation" thường được sử dụng khi thảo luận về việc xem xét lại các giả thuyết, kết quả nghiên cứu hoặc quyết định chính sách. Từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý, nơi việc đánh giá lại là cần thiết để cải thiện quy trình và kết quả.