Bản dịch của từ Re lay trong tiếng Việt
Re lay

Re lay (Verb)
Đặt cái gì đó hoặc ai đó vào một vị trí cụ thể.
Place something or someone in a particular position.
She relayed the message to the group via text.
Cô ấy truyền đạt tin nhắn cho nhóm qua tin nhắn.
He relayed the information about the event to the attendees.
Anh ấy truyền đạt thông tin về sự kiện cho những người tham dự.
The speaker relayed the rules to the participants clearly.
Người phát biểu truyền đạt rõ ràng các quy tắc cho người tham gia.
Re lay (Noun)
The relay of information in the community was efficient.
Việc truyền thông trong cộng đồng đã hiệu quả.
She participated in the relay of charity donations.
Cô ấy tham gia vào việc truyền thông về việc từ thiện.
The relay of messages among neighbors helped in emergencies.
Việc truyền thông tin giữa hàng xóm đã giúp ích trong tình huống khẩn cấp.
Từ "relay" có nghĩa là chuyển tiếp, truyền đạt thông tin hoặc năng lượng từ một nguồn này sang một nguồn khác. Trong ngữ cảnh điện, "relay" chỉ một thiết bị điều khiển tự động. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt trong cách phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau trong một số âm tiết. Trong cả hai ngôn ngữ, từ "relay" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, thể thao và truyền thông.
Từ "relay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "relayer", nghĩa là "thay phiên". Nguồn gốc La-tinh của nó bắt nguồn từ từ "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hay "giải phóng". Từ thế kỷ 19, "relay" được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong truyền thông và điện tử, để chỉ việc chuyển tiếp thông tin hoặc tín hiệu từ một thiết bị này sang thiết bị khác. Ý nghĩa này có liên quan mật thiết đến khái niệm "thay thế", phản ánh sự chuyển giao liên tục trong các quá trình hoạt động.
Từ "relay" có tần suất xuất hiện khá đa dạng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thông tin và truyền đạt. Trong phần Nói, "relay" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc truyền thông. Ngoài ra, trong các lĩnh vực kỹ thuật, thể thao và truyền thông, "relay" cũng được dùng để chỉ việc chuyển tiếp tín hiệu hoặc thông điệp.