Bản dịch của từ Re lay trong tiếng Việt
Re lay

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "relay" có nghĩa là chuyển tiếp, truyền đạt thông tin hoặc năng lượng từ một nguồn này sang một nguồn khác. Trong ngữ cảnh điện, "relay" chỉ một thiết bị điều khiển tự động. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt trong cách phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau trong một số âm tiết. Trong cả hai ngôn ngữ, từ "relay" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, thể thao và truyền thông.
Từ "relay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "relayer", nghĩa là "thay phiên". Nguồn gốc La-tinh của nó bắt nguồn từ từ "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hay "giải phóng". Từ thế kỷ 19, "relay" được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong truyền thông và điện tử, để chỉ việc chuyển tiếp thông tin hoặc tín hiệu từ một thiết bị này sang thiết bị khác. Ý nghĩa này có liên quan mật thiết đến khái niệm "thay thế", phản ánh sự chuyển giao liên tục trong các quá trình hoạt động.
Từ "relay" có tần suất xuất hiện khá đa dạng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thông tin và truyền đạt. Trong phần Nói, "relay" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc truyền thông. Ngoài ra, trong các lĩnh vực kỹ thuật, thể thao và truyền thông, "relay" cũng được dùng để chỉ việc chuyển tiếp tín hiệu hoặc thông điệp.
Từ "relay" có nghĩa là chuyển tiếp, truyền đạt thông tin hoặc năng lượng từ một nguồn này sang một nguồn khác. Trong ngữ cảnh điện, "relay" chỉ một thiết bị điều khiển tự động. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt trong cách phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau trong một số âm tiết. Trong cả hai ngôn ngữ, từ "relay" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, thể thao và truyền thông.
Từ "relay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "relayer", nghĩa là "thay phiên". Nguồn gốc La-tinh của nó bắt nguồn từ từ "relaxare", có nghĩa là "thả lỏng" hay "giải phóng". Từ thế kỷ 19, "relay" được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong truyền thông và điện tử, để chỉ việc chuyển tiếp thông tin hoặc tín hiệu từ một thiết bị này sang thiết bị khác. Ý nghĩa này có liên quan mật thiết đến khái niệm "thay thế", phản ánh sự chuyển giao liên tục trong các quá trình hoạt động.
Từ "relay" có tần suất xuất hiện khá đa dạng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thông tin và truyền đạt. Trong phần Nói, "relay" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc truyền thông. Ngoài ra, trong các lĩnh vực kỹ thuật, thể thao và truyền thông, "relay" cũng được dùng để chỉ việc chuyển tiếp tín hiệu hoặc thông điệp.
