Bản dịch của từ Re lay trong tiếng Việt

Re lay

VerbNoun [U/C]

Re lay (Verb)

ɹˈilˌeɪ
ɹˈilˌeɪ
01

Đặt cái gì đó hoặc ai đó vào một vị trí cụ thể

Place something or someone in a particular position

Ví dụ

She relayed the message to the group via text.

Cô ấy truyền đạt tin nhắn cho nhóm qua tin nhắn.

He relayed the information about the event to the attendees.

Anh ấy truyền đạt thông tin về sự kiện cho những người tham dự.

The speaker relayed the rules to the participants clearly.

Người phát biểu truyền đạt rõ ràng các quy tắc cho người tham gia.

Re lay (Noun)

ɹˈilˌeɪ
ɹˈilˌeɪ
01

Quá trình đặt một cái gì đó

The process of laying something

Ví dụ

The relay of information in the community was efficient.

Việc truyền thông trong cộng đồng đã hiệu quả.

She participated in the relay of charity donations.

Cô ấy tham gia vào việc truyền thông về việc từ thiện.

The relay of messages among neighbors helped in emergencies.

Việc truyền thông tin giữa hàng xóm đã giúp ích trong tình huống khẩn cấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re lay

Không có idiom phù hợp