Bản dịch của từ Re lay trong tiếng Việt
Re lay
VerbNoun [U/C]
Re lay (Verb)
ɹˈilˌeɪ
ɹˈilˌeɪ
01
Đặt cái gì đó hoặc ai đó vào một vị trí cụ thể
Place something or someone in a particular position
Ví dụ
She relayed the message to the group via text.
Cô ấy truyền đạt tin nhắn cho nhóm qua tin nhắn.
He relayed the information about the event to the attendees.
Anh ấy truyền đạt thông tin về sự kiện cho những người tham dự.
Re lay (Noun)
ɹˈilˌeɪ
ɹˈilˌeɪ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re lay
Không có idiom phù hợp