Bản dịch của từ Re presentment trong tiếng Việt
Re presentment

Re presentment (Noun)
Hành động trình bày lại.
The act of presenting again.
The re presentment of evidence was crucial in the court case.
Việc trình bày lại bằng chứng rất quan trọng trong vụ án tòa án.
Her re presentment of the proposal sparked a lively debate among colleagues.
Việc trình bày lại đề xuất của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa đồng nghiệp.
The re presentment of historical facts shed light on past events.
Việc trình bày lại các sự kiện lịch sử đã làm sáng tỏ những sự kiện trong quá khứ.
Re presentment (Phrase)
Một đại diện được thực hiện lần thứ hai.
A representation made a second time.
The re presentment of the data clarified the statistics.
Sự đại diện lại của dữ liệu đã làm rõ số liệu.
The re presentment of the issue to the committee was necessary.
Việc đại diện lại vấn đề trước ủy ban là cần thiết.
The re presentment of the findings in a new report was insightful.
Sự đại diện lại của các kết quả trong một báo cáo mới rất sâu sắc.
"Re presentment" là một thuật ngữ pháp lý diễn tả hành động trình bày lại chứng cứ hoặc tài liệu đã được đưa ra trước tòa án. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống pháp luật liên quan đến tố tụng dân sự hoặc hình sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "re presentment" tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh pháp lý, người nói tiếng Anh có thể ưu tiên sử dụng các thuật ngữ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn tùy thuộc vào từng quy định pháp lý tại khu vực.
Từ "representment" có nguồn gốc từ gốc Latin "repraesentare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "praesentare" có nghĩa là "trình bày". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh pháp lý, nhằm chỉ việc trình bày hoặc bảo vệ một quan điểm, yêu cầu trước tòa án. Khái niệm này gắn liền với việc phản ánh hoặc tái hiện bằng chứng hoặc lập luận, và hiện nay được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quy trình trong hệ thống pháp luật.
"Re-presentment" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, khái niệm này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc một cách mới mẻ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học và pháp lý, nơi nó liên quan đến việc khôi phục hoặc tái hiện trải nghiệm đã qua, đặc biệt trong các tình huống cần làm rõ những kỷ niệm hoặc sự kiện.