Bản dịch của từ Re-rivet trong tiếng Việt
Re-rivet

Re-rivet (Verb)
The community leaders re-rivet their efforts to unite diverse social groups.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng tái liên kết nỗ lực để đoàn kết các nhóm xã hội đa dạng.
They did not re-rivet the connections between the youth and elders.
Họ không tái liên kết các mối quan hệ giữa thanh niên và người lớn tuổi.
Did the organization re-rivet its approach to community engagement?
Tổ chức đã tái liên kết cách tiếp cận của mình với sự tham gia cộng đồng chưa?
"Re-rivet" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động gắn lại hoặc thay thế các chốt rivet đã lỏng lẻo hoặc đã bị hỏng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong ngành sản xuất và xây dựng. Tại Anh và Mỹ, từ "re-rivet" giữ nguyên hình thức, không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, sử dụng phổ biến của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực.
Từ "re-rivet" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại", kết hợp với danh từ "rivet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rivete", chỉ một loại đinh tán dùng để kết nối các mảnh kim loại. Lịch sử của từ này phản ánh quá trình sửa chữa hoặc cải thiện cấu trúc bằng cách thêm hoặc thay thế các đinh tán. Hiện nay, "re-rivet" chỉ hành động làm lại hoặc gia cố kết nối, bảo tồn tính bền vững của sản phẩm hoặc cấu trúc.
Từ "re-rivet" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gắn lại các đinh tán đã bị hỏng hoặc cần phục hồi. Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngành sản xuất hoặc sửa chữa cấu trúc kim loại, nhưng không thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.