Bản dịch của từ Reach me down trong tiếng Việt

Reach me down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach me down (Phrase)

ɹˈitʃ mˈi dˈaʊn
ɹˈitʃ mˈi dˈaʊn
01

Chuyển hoặc trao một cái gì đó từ nơi cao hơn đến nơi thấp hơn.

To pass or hand something from a higher place to a lower one.

Ví dụ

Please reach me down the book from the top shelf.

Xin hãy đưa cho tôi cuốn sách từ kệ trên cùng.

She did not reach me down any food during the event.

Cô ấy không đưa cho tôi bất kỳ thức ăn nào trong sự kiện.

Can you reach me down that box from the cupboard?

Bạn có thể đưa cho tôi cái hộp đó từ tủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reach me down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reach me down

Không có idiom phù hợp