Bản dịch của từ Reaching a decision trong tiếng Việt

Reaching a decision

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reaching a decision (Verb)

ɹˈitʃɨŋ ə dɨsˈɪʒən
ɹˈitʃɨŋ ə dɨsˈɪʒən
01

Đi đến quyết định sau một thời gian cân nhắc.

To come to a decision after a period of consideration.

Ví dụ

The committee is reaching a decision about the new community center.

Ủy ban đang đưa ra quyết định về trung tâm cộng đồng mới.

They are not reaching a decision on the proposed social program.

Họ không đưa ra quyết định về chương trình xã hội đề xuất.

Are you reaching a decision regarding the neighborhood safety measures?

Bạn có đang đưa ra quyết định về các biện pháp an toàn khu phố không?

Reaching a decision (Noun)

ɹˈitʃɨŋ ə dɨsˈɪʒən
ɹˈitʃɨŋ ə dɨsˈɪʒən
01

Hành động đưa ra sự lựa chọn.

The act of making a choice.

Ví dụ

Reaching a decision about climate change is crucial for our future.

Đưa ra quyết định về biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho tương lai.

Reaching a decision on social issues can be very challenging.

Việc đưa ra quyết định về các vấn đề xã hội có thể rất khó khăn.

Is reaching a decision on poverty alleviation easy for governments?

Liệu việc đưa ra quyết định về giảm nghèo có dễ dàng cho chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reaching a decision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reaching a decision

Không có idiom phù hợp