Bản dịch của từ Ready to eat trong tiếng Việt
Ready to eat

Ready to eat (Idiom)
Chuẩn bị tiêu thụ.
Prepared for consumption.
She was ready to eat after a long day at work.
Cô ấy đã sẵn sàng ăn sau một ngày làm việc dài.
The restaurant was not ready to eat when we arrived.
Nhà hàng chưa sẵn sàng ăn khi chúng tôi đến.
Are you ready to eat before the meeting starts?
Bạn đã sẵn sàng ăn trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?
Ngay lập tức có sẵn để sử dụng.
Immediately available for use.
She was ready to eat when her friends arrived for dinner.
Cô ấy đã sẵn sàng ăn khi bạn bè đến dùng bữa.
The restaurant was not ready to eat due to a power outage.
Nhà hàng không sẵn sàng ăn do cúp điện.
Are you ready to eat before the IELTS speaking test?
Bạn đã sẵn sàng ăn trước khi bài thi nói IELTS chưa?
Trong tình trạng không cần chuẩn bị gì thêm.
In a condition that requires no further preparation.
Are you ready to eat at the new restaurant downtown?
Bạn có sẵn sàng ăn tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố không?
The food truck is not ready to eat yet; it opens at 6 PM.
Xe đẩy thức ăn chưa sẵn sàng ăn; nó mở cửa lúc 6 giờ tối.
She was ready to eat after the long IELTS speaking test.
Cô ấy đã sẵn sàng ăn sau bài kiểm tra nói IELTS dài.
"Cụm từ 'ready to eat' (sẵn sàng để ăn) chỉ đến thực phẩm đã được chế biến và không cần nấu chín thêm, có thể tiêu thụ ngay lập tức. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm thực phẩm ứng dụng như salad, món ăn chế biến sẵn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ tương tự nhưng có thể nhấn mạnh vào thực phẩm được đóng gói tiện lợi. Người tiêu dùng có thể tìm thấy sản phẩm 'ready to eat' tại các cửa hàng tiện lợi hoặc siêu thị".
Cụm từ "ready to eat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng để hiểu rõ về từng phần, ta cần phân tích từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redditus", nghĩa là "được trả lại" hay "sẵn sàng". Từ "eat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "etan", liên quan đến động từ Latinh "edere", nghĩa là "tiêu thụ". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái sẵn sàng cho việc tiêu thụ thực phẩm mà không cần chế biến thêm, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại của ẩm thực nhanh và tiện lợi.
Cụm từ "ready to eat" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả thực phẩm đã chế biến sẵn, thuận tiện cho người tiêu dùng. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến nấu ăn và tiếp thị thực phẩm, nơi nó thể hiện sự tiện lợi trong chế biến bữa ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp