Bản dịch của từ Ready to eat trong tiếng Việt

Ready to eat

Idiom

Ready to eat (Idiom)

01

Chuẩn bị tiêu thụ.

Prepared for consumption.

Ví dụ

She was ready to eat after a long day at work.

Cô ấy đã sẵn sàng ăn sau một ngày làm việc dài.

The restaurant was not ready to eat when we arrived.

Nhà hàng chưa sẵn sàng ăn khi chúng tôi đến.

Are you ready to eat before the meeting starts?

Bạn đã sẵn sàng ăn trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?

02

Ngay lập tức có sẵn để sử dụng.

Immediately available for use.

Ví dụ

She was ready to eat when her friends arrived for dinner.

Cô ấy đã sẵn sàng ăn khi bạn bè đến dùng bữa.

The restaurant was not ready to eat due to a power outage.

Nhà hàng không sẵn sàng ăn do cúp điện.

Are you ready to eat before the IELTS speaking test?

Bạn đã sẵn sàng ăn trước khi bài thi nói IELTS chưa?

03

Trong tình trạng không cần chuẩn bị gì thêm.

In a condition that requires no further preparation.

Ví dụ

Are you ready to eat at the new restaurant downtown?

Bạn có sẵn sàng ăn tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố không?

The food truck is not ready to eat yet; it opens at 6 PM.

Xe đẩy thức ăn chưa sẵn sàng ăn; nó mở cửa lúc 6 giờ tối.

She was ready to eat after the long IELTS speaking test.

Cô ấy đã sẵn sàng ăn sau bài kiểm tra nói IELTS dài.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ready to eat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ready to eat

Không có idiom phù hợp