Bản dịch của từ Reallocation trong tiếng Việt
Reallocation

Reallocation (Noun)
Hành động tái phân bổ thứ gì đó, tái phân bổ nguồn lực.
The action of reallocating something reallocation of resources.
The reallocation of funds helped improve community health services in 2022.
Việc phân bổ lại quỹ đã giúp cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng vào năm 2022.
The reallocation of resources does not always benefit low-income families.
Việc phân bổ lại tài nguyên không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp.
How does the reallocation of resources affect education in urban areas?
Việc phân bổ lại tài nguyên ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở các khu vực đô thị?
Reallocation of funds is necessary for social programs to succeed.
Việc phân bổ lại quỹ là cần thiết để các chương trình xã hội thành công.
Lack of reallocation can hinder social development in impoverished areas.
Thiếu sự phân bổ lại có thể làm trì hoãn sự phát triển xã hội ở các khu vực nghèo đói.
Reallocation (Verb)
Phân bổ lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc theo cách khác, công ty đang phân bổ lại nguồn vốn.
Allocate something again or differently the company is reallocating funds.
The organization is reallocating resources to support the community center.
Tổ chức đang phân bổ lại các nguồn lực để hỗ trợ trung tâm cộng đồng.
The charity is reallocating donations to aid families affected by the disaster.
Tỷ phú đang phân bổ lại các khoản quyên góp để giúp đỡ các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The school is reallocating teachers to different classes for better student outcomes.
Trường đang chuyển giáo viên sang các lớp học khác để cải thiện kết quả học tập của học sinh.
Họ từ
"Reallocation" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động phân phối lại tài nguyên hoặc nguồn lực nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, quản lý và chính sách công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reallocation" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reallocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và phần gốc "allocare", có nghĩa là "phân phối". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc phân bổ lại tài nguyên hoặc trách nhiệm trong các lĩnh vực như kinh tế và quản lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi cách thức phân phối để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, phản ánh sự phát triển trong việc quản lý tài nguyên.
Từ "reallocation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về việc phân bổ tài nguyên. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết về kinh tế hoặc quản lý nguồn lực. Trong các ngữ cảnh khác, "reallocation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách công, quy hoạch kinh tế, và quản lý dự án, nhằm chỉ việc phân bổ lại tài nguyên hay ngân sách để tối ưu hóa hiệu quả.