Bản dịch của từ Reallocation trong tiếng Việt

Reallocation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reallocation (Noun)

ɹiæləkˈeɪʃn
ɹiæləkˈeɪʃn
01

Hành động tái phân bổ thứ gì đó, tái phân bổ nguồn lực.

The action of reallocating something reallocation of resources.

Ví dụ

The reallocation of funds helped improve community health services in 2022.

Việc phân bổ lại quỹ đã giúp cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng vào năm 2022.

The reallocation of resources does not always benefit low-income families.

Việc phân bổ lại tài nguyên không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp.

How does the reallocation of resources affect education in urban areas?

Việc phân bổ lại tài nguyên ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở các khu vực đô thị?

Reallocation of funds is necessary for social programs to succeed.

Việc phân bổ lại quỹ là cần thiết để các chương trình xã hội thành công.

Lack of reallocation can hinder social development in impoverished areas.

Thiếu sự phân bổ lại có thể làm trì hoãn sự phát triển xã hội ở các khu vực nghèo đói.

Reallocation (Verb)

ɹiæləkˈeɪʃn
ɹiæləkˈeɪʃn
01

Phân bổ lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc theo cách khác, công ty đang phân bổ lại nguồn vốn.

Allocate something again or differently the company is reallocating funds.

Ví dụ

The organization is reallocating resources to support the community center.

Tổ chức đang phân bổ lại các nguồn lực để hỗ trợ trung tâm cộng đồng.

The charity is reallocating donations to aid families affected by the disaster.

Tỷ phú đang phân bổ lại các khoản quyên góp để giúp đỡ các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

The school is reallocating teachers to different classes for better student outcomes.

Trường đang chuyển giáo viên sang các lớp học khác để cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reallocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reallocation

Không có idiom phù hợp