Bản dịch của từ Realtor trong tiếng Việt
Realtor

Realtor (Noun)
The realtor helped us find a new apartment in the city.
Người môi giới đã giúp chúng tôi tìm căn hộ mới ở thành phố.
I have never worked with a dishonest realtor in my life.
Tôi chưa bao giờ làm việc với một người môi giới không trung thực trong đời.
Did the realtor show you any houses with a garden?
Người môi giới đã cho bạn xem những ngôi nhà có sân vườn chưa?
The realtor showed us a beautiful house near the park.
Người môi giới đã cho chúng tôi xem một căn nhà đẹp gần công viên.
I have never met a dishonest realtor in my life.
Tôi chưa bao giờ gặp một người môi giới không trung thực trong đời.
Dạng danh từ của Realtor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Realtor | Realtors |
Từ "realtor" trong tiếng Anh chỉ những người chuyên hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, đặc biệt là những cá nhân được cấp phép và là thành viên của Hiệp hội các nhà môi giới bất động sản quốc gia (National Association of Realtors) tại Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "estate agent". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cấp phép nghề nghiệp, trong khi "realtor" mang tính chất chính thức và chuyên môn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "realtor" bắt nguồn từ danh từ "real" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realis", nghĩa là "thực tế" hoặc "hiện thực". Thuật ngữ này được kết hợp với hậu tố "-or" để chỉ người hành động. Từ "realtor" được giới thiệu vào thế kỷ 20 bởi Hiệp hội các nhà môi giới bất động sản Mỹ như một danh xưng chính thức cho những người hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, nhấn mạnh chuyên môn và sự cam kết đối với đạo đức nghề nghiệp. Từ này hiện nay chỉ những cá nhân có chứng chỉ và tuân thủ quy định trong ngành bất động sản.
Từ "realtor" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến kinh tế, bất động sản, và thị trường lao động. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "realtor" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về mua bán và cho thuê nhà, cũng như trong các tài liệu quảng cáo và giao dịch liên quan đến bất động sản. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo kinh tế hoặc các cuộc thảo luận về xu hướng thị trường nhà ở.