Bản dịch của từ Realtors trong tiếng Việt
Realtors

Realtors (Noun)
Many realtors in New York are helping buyers find homes.
Nhiều người môi giới bất động sản ở New York đang giúp người mua tìm nhà.
Not all realtors understand the local market very well.
Không phải tất cả các nhà môi giới bất động sản đều hiểu rõ thị trường địa phương.
Are most realtors in California licensed professionals?
Hầu hết các nhà môi giới bất động sản ở California có phải là chuyên gia có giấy phép không?
Dạng danh từ của Realtors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Realtor | Realtors |
Từ "realtors" chỉ những chuyên gia hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, có trách nhiệm giúp khách hàng mua, bán hoặc cho thuê tài sản. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được hiểu là các thành viên của Hiệp hội Quốc gia Các nhà môi giới Bất động sản (NAR). Ở Anh, thuật ngữ tương đương là "estate agents", tuy nhiên, "realtors" mang theo một định nghĩa pháp lý cụ thể hơn liên quan đến các quy tắc đạo đức và hành nghề.
Từ "realtor" có nguồn gốc từ danh từ "real estate" và phần hậu tố "tor", được sử dụng để chỉ những người hành nghề trong lĩnh vực bất động sản. Hệ từ Latin "realis" có nghĩa là "thật sự" hay "thực tế", kết hợp với "estate" từ tiếng Pháp cổ “estat,” nghĩa là tài sản. Từ "realtor" ra đời vào đầu thế kỷ 20 khi Hiệp hội Bất động sản Hoa Kỳ thành lập, phản ánh vai trò của người môi giới trong giao dịch bất động sản. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất chuyên nghiệp và hợp pháp trong ngành nghề này.
Từ "realtors" (những người môi giới bất động sản) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, mua bán nhà cửa, và các dịch vụ tư vấn tài chính. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thị trường nhà đất hoặc tìm kiếm thông tin về chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản.