Bản dịch của từ Realtors trong tiếng Việt

Realtors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realtors (Noun)

ɹˈiltɚz
ɹˈiltɚz
01

Một đại lý bất động sản.

A real estate agent.

Ví dụ

Many realtors in New York are helping buyers find homes.

Nhiều người môi giới bất động sản ở New York đang giúp người mua tìm nhà.

Not all realtors understand the local market very well.

Không phải tất cả các nhà môi giới bất động sản đều hiểu rõ thị trường địa phương.

Are most realtors in California licensed professionals?

Hầu hết các nhà môi giới bất động sản ở California có phải là chuyên gia có giấy phép không?

Dạng danh từ của Realtors (Noun)

SingularPlural

Realtor

Realtors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/realtors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realtors

Không có idiom phù hợp