Bản dịch của từ Reapparelling trong tiếng Việt
Reapparelling

Reapparelling (Noun)
The community center organized a reapparelling event for the homeless.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện cung cấp quần áo cho người vô gia cư.
Many people do not attend reapparelling events due to lack of awareness.
Nhiều người không tham gia các sự kiện cung cấp quần áo do thiếu nhận thức.
Is the local charity planning a reapparelling drive this winter?
Có phải tổ chức từ thiện địa phương đang lên kế hoạch cho sự kiện cung cấp quần áo mùa đông này không?
Thuật ngữ "reapparelling" chỉ hành động thay đổi hoặc cập nhật trang phục, có thể liên quan đến việc xem xét lại phong cách, lựa chọn màu sắc hoặc chất liệu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thời trang. Ở cả Anh và Mỹ, từ tương đương là "reapparel" nhưng không phổ biến. Sự khác biệt ngữ nghĩa giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và các xu hướng thời trang cụ thể mà mỗi vùng thể hiện.
Từ "reapparelling" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re", nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "apparell", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aparillier", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "bày biện". Trong lịch sử, nó liên quan đến việc tái tạo vẻ bề ngoài hay phục trang. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi hoặc cải thiện diện mạo, thể hiện sự phục hồi và biến đổi trong cách thức xuất hiện.
Từ "reapparelling" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Điều này có thể do nó là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc kinh doanh. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi hoặc cập nhật trang phục để phù hợp với xu hướng hiện tại hoặc để cải thiện hình ảnh thương hiệu.